Huấn luyện viên: Vágner Mancini
Biệt danh: Vozão. O Mais Querido.
Tên thu gọn: C Fortaleza
Tên viết tắt: CEA
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Arena Castelão (67,000)
Giải đấu: Série B
Địa điểm: Fortaleza
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Lucas Mugni | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
0 | Fernando Miguel | GK | 39 | 83 | ||
0 | Jorge Recalde | AM,F(C) | 31 | 82 | ||
31 | Facundo Barceló | F(C) | 30 | 82 | ||
0 | Tavella Aylon | F(C) | 31 | 80 | ||
13 | Luiz Otávio | HV(C) | 35 | 80 | ||
6 | HV,DM,TV(P) | 29 | 83 | |||
0 | Facundo Castro | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
0 | Jean Irmer | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
6 | Fernandes Richardson | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
0 | HV(C) | 28 | 80 | |||
1 | Oliveira Richard | GK | 33 | 78 | ||
0 | João Lourenço | DM,TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
2 | Lucas Ribeiro | HV(C) | 25 | 80 | ||
27 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | |||
94 | Bruno Ferreira | GK | 30 | 75 | ||
77 | AM,F(PT) | 25 | 81 | |||
89 | Bonfim Cléber | F(C) | 27 | 82 | ||
79 | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | |||
73 | Saulo Mineiro | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | HV(C) | 25 | 82 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |||
99 | Guilherme Castilho | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
2 | HV,DM(P) | 29 | 77 | |||
0 | João Victor | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
4 | David Ricardo | HV(C) | 21 | 75 | ||
0 | Edison Negueba | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
16 | Erick Pulga | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Copa do Nordeste | 3 |
Cup History | ||
Copa do Nordeste | 2023 | |
Copa do Nordeste | 2020 | |
Copa do Nordeste | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
Fortaleza EC | |
Ferroviário AC |