# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Fábio Bahia | HV(PC),DM(C) | 40 | 76 | ||
0 | António Kanu | HV(C) | 39 | 78 | ||
0 | Oliveira Jeam | F(PTC) | 29 | 76 | ||
0 | Fábio Matos | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | ||
0 | Caique Sá | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
0 | Bispo Éverson | HV(C) | 26 | 73 | ||
0 | Evangelista Joílson | TV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Ruan Levine | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | Matheus Cabral | HV(C) | 25 | 67 | ||
0 | Guilherme Rend | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
0 | Junio Vicente | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |