# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Fábio Bahia | HV(PC),DM(C) | 41 | 76 | |
17 | ![]() | Alex Cazumba | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | |
0 | ![]() | Eduardo Neto | HV,DM,TV(C) | 36 | 70 | |
0 | ![]() | António Kanu | HV(C) | 40 | 78 | |
0 | ![]() | Carlos Adriano | AM,F(TC) | 37 | 76 | |
0 | ![]() | Oliveira Jeam | F(PTC) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Fábio Matos | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Caique Sá | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Bispo Éverson | HV(C) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Henrique Flávio | AM,F(PT) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Evangelista Joílson | TV(C) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Ruan Levine | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Matheus Cabral | HV(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Jesus Caique | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Guilherme Rend | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Junio Vicente | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Jesús Welder | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |