Biệt danh: FCZ
Tên thu gọn: Zürich
Tên viết tắt: FCZ
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Letzigrund (30,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Zürich
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Steven Zuber | AM(PT),F(PTC) | 33 | 85 | |
3 | ![]() | Benjamin Mendy | HV,DM,TV(T) | 30 | 83 | |
25 | ![]() | Yanick Brecher | GK | 32 | 82 | |
4 | ![]() | Jean-Philippe Gbamin | HV,DM(C) | 29 | 84 | |
12 | ![]() | Ifeanyi Mathew | DM,TV(C) | 28 | 82 | |
31 | ![]() | Mirlind Kryeziu | HV(C) | 28 | 80 | |
23 | ![]() | AM(PTC) | 26 | 85 | ||
27 | ![]() | Rodrigo Conceição | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | |
7 | ![]() | Bledian Krasniqi | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | |
9 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
1 | ![]() | Zivko Kostadinovic | GK | 32 | 76 | |
16 | ![]() | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 78 | ||
22 | ![]() | Armstrong Oko-Flex | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | |
8 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
2 | ![]() | Lindrit Kamberi | HV(C) | 25 | 82 | |
26 | ![]() | Jahnoah Markelo | AM,F(PT) | 22 | 67 | |
32 | ![]() | Selmin Hodza | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | |
19 | ![]() | F(C) | 22 | 75 | ||
18 | ![]() | Daniel Afriyie | AM(T),F(TC) | 23 | 78 | |
20 | ![]() | Junior Ligue | F(C) | 20 | 77 | |
21 | ![]() | Umeh Emmanuel | AM,F(C) | 20 | 79 | |
5 | ![]() | Mariano Gómez | HV(C) | 26 | 80 | |
33 | ![]() | Joseph Sabobo | AM,F(PT) | 19 | 67 | |
6 | ![]() | Cheveyo Tsawa | HV,DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | |
13 | ![]() | Mohamed Bangoura | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
28 | ![]() | Silas Huber | GK | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Dylan Munroe | AM,F(PT) | 16 | 65 | |
36 | ![]() | Daniel Denoon | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
14 | ![]() | Nevio di Giusto | TV,AM,F(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |