Huấn luyện viên: David Hubert
Biệt danh: Paars-wit. Les Mauve et Blanc. Sporting.
Tên thu gọn: Anderlecht
Tên viết tắt: AND
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Constant Vanden Stock Stadion (26,361)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Brussels
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jan Vertonghen | HV(TC) | 37 | 87 | ||
13 | Mathias Zanka | HV(C) | 34 | 83 | ||
23 | Mats Rits | DM,TV(C) | 31 | 86 | ||
26 | Colin Coosemans | GK | 32 | 77 | ||
11 | Thorgan Hazard | AM(PTC),F(PT) | 31 | 88 | ||
6 | Ludwig Augustinsson | HV,DM,TV(T) | 30 | 86 | ||
25 | Thomas Foket | HV,DM,TV(PT) | 30 | 86 | ||
32 | HV,DM,TV(C) | 29 | 88 | |||
12 | Kasper Dolberg | F(C) | 27 | 87 | ||
21 | Amadou Diawara | DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
10 | Yari Verschaeren | TV(C),AM(PTC) | 23 | 86 | ||
7 | Francis Amuzu | AM,F(PT) | 25 | 85 | ||
18 | Majeed Ashimeru | TV,AM(C) | 27 | 84 | ||
36 | Anders Dreyer | AM,F(PTC) | 26 | 86 | ||
55 | Marco Kana | HV,DM,TV(C) | 22 | 82 | ||
54 | Killian Sardella | HV(PTC),DM(PT) | 22 | 84 | ||
16 | Mads Kikkenborg | GK | 25 | 77 | ||
5 | Moussa Ndiaye | HV(TC),DM(T) | 22 | 80 | ||
20 | Luis Vázquez | F(C) | 23 | 84 | ||
29 | Mario Stroeykens | TV(C),AM,F(PTC) | 20 | 85 | ||
17 | Théo Leoni | TV,AM(C) | 24 | 84 | ||
27 | AM,F(PT) | 21 | 82 | |||
32 | Nilson Angulo | AM,F(PTC) | 21 | 76 | ||
4 | Jan-Carlo Simić | HV(C) | 19 | 76 | ||
77 | Tudor Mendel-Idowu | AM(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pro League | 34 |
Cup History | Titles | |
Belgian Super Cup | 15 | |
Belgian Cup | 9 | |
UEFA Europa League | 1 | |
UEFA European Super Cup | 2 |
Cup History | ||
Belgian Super Cup | 2017 | |
Belgian Super Cup | 2014 | |
Belgian Super Cup | 2013 | |
Belgian Super Cup | 2012 | |
Belgian Super Cup | 2010 | |
Belgian Cup | 2008 | |
Belgian Super Cup | 2007 | |
Belgian Super Cup | 2006 | |
Belgian Super Cup | 2001 | |
Belgian Super Cup | 2000 | |
Belgian Super Cup | 1995 | |
Belgian Cup | 1994 | |
Belgian Super Cup | 1994 | |
Belgian Super Cup | 1993 | |
Belgian Cup | 1989 | |
Belgian Cup | 1988 | |
Belgian Super Cup | 1987 | |
Belgian Super Cup | 1986 | |
Belgian Super Cup | 1985 | |
UEFA Europa League | 1983 | |
UEFA European Super Cup | 1978 | |
Belgian Cup | 1976 | |
UEFA European Super Cup | 1976 | |
Belgian Cup | 1975 | |
Belgian Cup | 1973 | |
Belgian Cup | 1972 | |
Belgian Cup | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
Club Brugge KV | |
Standard Liège | |
Union Saint-Gilloise |