Huấn luyện viên: Diego Mejía
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Juárez
Tên viết tắt: JUA
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Benito Juárez (22,300)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: Chihuahua
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alfredo Talavera | GK | 41 | 85 | ||
10 | Michael Santos | F(C) | 31 | 85 | ||
18 | Avilés Hurtado | AM,F(PTC) | 36 | 83 | ||
15 | Francisco Calvo | HV(TC),DM(T) | 31 | 83 | ||
33 | Aitor García | AM,F(PT) | 30 | 83 | ||
35 | Amaury Escoto | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
0 | José Abella | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 83 | ||
0 | Ángel Zaldívar | AM,F(PTC) | 30 | 83 | ||
0 | Arturo Ortíz | HV,DM(C) | 31 | 83 | ||
6 | Javier Salas | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
19 | Andrija Vukčević | HV,DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
0 | Dieter Villalpando | TV(C),AM(PTC) | 32 | 83 | ||
0 | Manuel Castro | TV,AM(PT) | 28 | 84 | ||
23 | Sebastián Saucedo | AM(PT) | 27 | 80 | ||
26 | José Juan Manriquez | HV(PC) | 28 | 81 | ||
7 | Diego Valoyes | AM,F(PT) | 27 | 85 | ||
11 | Jairo Torres | TV,AM(PTC) | 23 | 82 | ||
0 | GK | 26 | 82 | |||
0 | DM,TV(C) | 27 | 82 | |||
35 | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
24 | Haret Ortega | HV(C) | 23 | 83 | ||
0 | Benny Díaz | GK | 25 | 73 | ||
30 | Jesús Venegas | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
96 | Mirsha Herrera | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
3 | Moisés Mosquera | HV(C) | 22 | 78 | ||
0 | AM(C) | 23 | 76 | |||
0 | Alonso García | AM(C) | 21 | 65 | ||
8 | TV,AM(C) | 20 | 78 | |||
27 | HV,DM,TV(C) | 22 | 78 | |||
20 | Ángel Zapata | DM(C) | 23 | 76 | ||
5 | Denzell García | DM,TV(C) | 20 | 80 | ||
0 | Martín Barra | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
34 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |