?
Jean-Pierre NSAMÉ

Full Name: Jean-Pierre Nsamé

Tên áo: NSAMÉ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (May 1, 1993)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 94

CLB: Como 1907

On Loan at: FC St. Gallen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Como 1907 đang được đem cho mượn: FC St. Gallen84
Sep 27, 2024Como 1907 đang được đem cho mượn: Legia Warszawa84
Sep 24, 2024Como 1907 đang được đem cho mượn: Legia Warszawa86
Jul 1, 2024Como 1907 đang được đem cho mượn: Legia Warszawa86
Jun 22, 2024Como 190786
Jun 21, 2024Como 190786
Jun 19, 2024Como 1907 đang được đem cho mượn: Legia Warszawa86
Feb 6, 2024Como 190786
Jan 26, 2024Como 190786
May 15, 2023BSC Young Boys86
Jun 2, 2022BSC Young Boys86
Jun 1, 2022BSC Young Boys86
Jan 31, 2022BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Venezia FC86
Oct 2, 2020BSC Young Boys86
May 27, 2019BSC Young Boys85

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jean-Pierre NsaméJean-Pierre NsaméF(C)3184
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3082
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
10
Chadrac AkoloChadrac AkoloAM,F(PTC)3082
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
13
Grégory KarlenGrégory KarlenDM,TV,AM(C)3079
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2975
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2582
19
Lukas DaschnerLukas DaschnerAM,F(PC)2682
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsAM(PT),F(PTC)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2680
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2780
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)2982
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2478
3
Musah NuhuMusah NuhuHV(C)2877
15
Abdoulaye DiabyAbdoulaye DiabyHV(C)2481
18
Felix MambimbiFelix MambimbiAM(PT),F(PTC)2482
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM(C)2582
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV(PTC)2582
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2378
22
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
Nikolaj MöllerNikolaj MöllerAM,F(PC)2275
11
Moustapha CisséMoustapha CisséF(C)2177
35
Bela DumrathBela DumrathGK2165
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM(C),TV(PTC)1875
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2170
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)2065