Huấn luyện viên: Ariel Holan
Biệt danh: Idolo del Astillero. Toreros.
Tên thu gọn: Barcelona
Tên viết tắt: BSC
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Monumental Banco Pichincha (59,283)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Guayaquil
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Felipe Caicedo | F(C) | 36 | 78 | ||
17 | Fernando Gaibor | DM,TV,AM(C) | 33 | 83 | ||
15 | Franklin Guerra | HV,DM(C) | 32 | 82 | ||
23 | Dixon Arroyo | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
0 | José Contreras | GK | 30 | 81 | ||
29 | Octavio Rivero | F(C) | 33 | 82 | ||
18 | Bryan Carabalí | HV,DM,TV(P) | 27 | 80 | ||
5 | Jesús Trindade | HV(PT),DM(C) | 31 | 82 | ||
6 | Anibal Chalá | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 82 | ||
0 | Luca Sosa | HV(TC) | 30 | 82 | ||
11 | Joao Rojas | AM(PTC),F(PT) | 27 | 82 | ||
1 | Javier Burrai | GK | 34 | 82 | ||
0 | Xavier Arreaga | HV(C) | 30 | 83 | ||
0 | Eduard Bello | TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | ||
12 | Victor Mendoza | GK | 30 | 76 | ||
13 | Janner Corozo | AM,F(PTC) | 29 | 83 | ||
0 | Willian Vargas | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
0 | Gustavo Vallecilla | HV(C) | 25 | 80 | ||
0 | Segundo Portocarrero | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 80 | ||
22 | Almeida Leonai | DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
0 | TV(C),AM(TC) | 23 | 82 | |||
7 | Adonis Preciado | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
0 | Joshué Quiñonez | HV(C) | 23 | 76 | ||
14 | Álex Rangel | HV(PC) | 21 | 80 | ||
44 | Jhonnier Chala | HV(C) | 24 | 76 | ||
0 | Isaac Delgado | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
70 | Jefferson Arce | AM,F(TC) | 24 | 75 | ||
32 | Kleber Pinargote | GK | 21 | 73 | ||
0 | Jeison Mina | HV(C) | 23 | 70 | ||
25 | Cristhian Solano | AM,F(T) | 25 | 76 | ||
30 | Brian Oyola | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
0 | Jhon Acurio | F(C) | 18 | 65 | ||
9 | Allen Obando | F(C) | 18 | 78 | ||
0 | Richard Borja | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Jandry Gómez | AM(PTC) | 18 | 66 | ||
0 | Dylan Luque | HV,DM,TV(T) | 18 | 64 | ||
0 | Bruno Caicedo | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Yaxi García | TV(C) | 16 | 65 | ||
0 | Duvan Mina | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 67 | ||
0 | Juan Usma | AM(PTC) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Pro Ecuador Serie A | 16 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CS Emelec | |
El Nacional | |
LDU Quito |