Biệt danh: Idolo del Astillero. Toreros.
Tên thu gọn: Barcelona
Tên viết tắt: BSC
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Monumental Banco Pichincha (59,283)
Giải đấu: Liga Pro Ecuador Serie A
Địa điểm: Guayaquil
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | HV(TC) | 30 | 82 | ||
18 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | ||
31 | ![]() | HV,DM(T) | 23 | 65 | ||
9 | ![]() | F(C) | 18 | 65 | ||
29 | ![]() | F(C) | 18 | 78 | ||
18 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
31 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 64 | ||
17 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
98 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Pro Ecuador Serie A | 16 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CS Emelec |
![]() | El Nacional |
![]() | LDU Quito |