11
Choco LOZANO

Full Name: Anthony Ruben Lozano Colón

Tên áo: LOZANO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Apr 25, 1993)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Santos Laguna

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 9, 2025Santos Laguna84
May 6, 2025Santos Laguna85
Jul 15, 2024Santos Laguna85
Jul 9, 2024Getafe CF85
Jun 2, 2024Getafe CF85
Jun 1, 2024Getafe CF85
Feb 2, 2024Getafe CF đang được đem cho mượn: UD Almería85
Sep 4, 2023Getafe CF85
Jul 11, 2023Getafe CF85
Jul 16, 2020Cádiz CF85
Jul 2, 2020Girona FC85
Jul 1, 2020Girona FC85
Sep 3, 2019Girona FC đang được đem cho mượn: Cádiz CF85
Jul 4, 2019Girona FC85
Dec 21, 2018Girona FC85

Santos Laguna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Choco LozanoChoco LozanoF(C)3284
20
Hugo RodríguezHugo RodríguezHV(C)3578
18
Pedro AquinoPedro AquinoDM,TV(C)3084
13
José AbellaJosé AbellaHV,DM,TV,AM(P)3183
6
Javier GüemezJavier GüemezDM,TV(C)3383
14
Fran VillalbaFran VillalbaTV,AM(C)2782
7
Cristián DájomeCristián DájomeTV,AM(PT),F(PTC)3182
1
Carlos AcevedoCarlos AcevedoGK2985
23
Édson GutiérrezÉdson GutiérrezHV(PC)2981
3
Ismael GoveaIsmael GoveaHV,DM,TV(P)2882
22
Ronaldo PrietoRonaldo PrietoHV(T),DM,TV,AM(TC)2878
Haret OrtegaHaret OrtegaHV(C)2582
2
Bruno AmioneBruno AmioneHV(TC)2383
15
Santiago Naveda
Club América
DM,TV(C)2480
9
Jordán CarrilloJordán CarrilloAM(PTC)2382
32
Bruno Barticciotto
CA Talleres
AM(PT),F(PTC)2484
26
Ramiro SordoRamiro SordoAM,F(PT)2583
10
Franco FagúndezFranco FagúndezAM,F(C)2482
33
Héctor HolguínHéctor HolguínGK2473
16
Aldo LópezAldo LópezDM,TV(C)2582
8
Salvador MariscalSalvador MariscalDM,TV(C)2278
24
Diego MedinaDiego MedinaTV,AM(PT)2482
Mario CorderoMario CorderoF(C)2165
Luis VegaLuis VegaAM(PTC)2170
17
Emmanuel EcheverríaEmmanuel EcheverríaHV,DM,TV(T)2178
Geovanni PérezGeovanni PérezHV(C)1976
Tahiel JiménezTahiel JiménezF(C)1976
Guillermo MuñozGuillermo MuñozHV(T),DM,TV(TC)2073