Biệt danh: Le club doyen. Les Ciel et Marine.
Tên thu gọn: Le Havre
Tên viết tắt: HAC
Năm thành lập: 1872
Sân vận động: Stade Océane (25,178)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Le Havre
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | André Ayew | AM(PT),F(PTC) | 35 | 85 | |
7 | ![]() | Loïc Nego | HV,DM(P),TV(PC) | 34 | 84 | |
1 | ![]() | Mathieu Gorgelin | GK | 34 | 80 | |
99 | ![]() | Ahmed Hassan | F(C) | 32 | 84 | |
17 | ![]() | Oualid el Hajjam | HV(PC),DM,TV(P) | 34 | 82 | |
14 | ![]() | Daler Kuzyaev | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 87 | |
4 | ![]() | Gautier Lloris | HV(C) | 29 | 85 | |
25 | ![]() | Aloïs Confais | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 78 | |
30 | ![]() | Arthur Desmas | GK | 30 | 85 | |
94 | ![]() | Abdoulaye Touré | DM,TV(C) | 31 | 85 | |
97 | ![]() | Fodé Ballo-Touré | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | |
32 | ![]() | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
9 | ![]() | Yann Kitala | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |
19 | ![]() | Rassoul Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | |
0 | ![]() | Mathéo Bodmer | AM(PTC) | 20 | 68 | |
10 | ![]() | Josué Casimir | TV,AM(PT),F(PTC) | 23 | 84 | |
8 | ![]() | Yassine Kechta | DM,TV(C) | 23 | 84 | |
93 | ![]() | Arouna Sangante | HV(PC) | 22 | 85 | |
45 | ![]() | Issa Soumaré | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | |
6 | ![]() | Étienne Youté Kinkoué | HV(C) | 23 | 83 | |
20 | ![]() | Andy Logbo | AM(T),F(TC) | 20 | 76 | |
18 | ![]() | Yanis Zouaoui | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | |
23 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 83 | ||
46 | ![]() | F(C) | 19 | 75 | ||
21 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
34 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
50 | ![]() | Paul Argney | GK | 18 | 70 | |
44 | ![]() | Ismail Bouneb | TV,AM(C) | 18 | 70 | |
70 | ![]() | Ruben Londja | AM,F(PT) | 18 | 67 | |
78 | ![]() | Daren Mosengo | DM,TV(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Ligue 2 | 6 |
Cup History | Titles | |
![]() | Coupe de France | 1 |
![]() | Trophée des Champions | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coupe de France | 1959 |
![]() | Trophée des Champions | 1959 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SM Caen |
![]() | US Quevilly-Rouen Métropole |