Biệt danh: El Boston. Verdirrojo. El sastre.
Tên thu gọn: BR Montevideo
Tên viết tắt: BOS
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Estadio Charrúa (14,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Carlos Valdéz | HV(C) | 41 | 73 | |
33 | ![]() | Ernesto Hernández | GK | 39 | 78 | |
0 | ![]() | Alex Silva | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Facundo Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
30 | ![]() | Martín González | HV(C) | 30 | 76 | |
19 | ![]() | Gustavo Viera | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |
3 | ![]() | Marco Mancebo | HV(C) | 23 | 77 | |
29 | ![]() | Gastón Pérez | DM,TV(C) | 25 | 80 | |
31 | ![]() | Juan Acosta | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
5 | ![]() | Lucas Lemos | HV,DM,TV(C) | 25 | 80 | |
0 | ![]() | Martín Fernández | TV(C),AM(PTC) | 21 | 75 | |
0 | ![]() | Bruno Barja | F(C) | 22 | 65 | |
28 | ![]() | Agustin Anello | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |
10 | ![]() | Agustín Amado | TV(C),AM(TC) | 24 | 80 | |
0 | ![]() | Pablo Furtado | TV,AM(C) | 21 | 73 | |
32 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | ||
0 | ![]() | Jairo O'Neil | HV,DM(T) | 23 | 73 | |
20 | ![]() | Bruno Antúnez | GK | 22 | 65 | |
0 | ![]() | F(C) | 22 | 78 | ||
0 | ![]() | Mauro Alfonso | HV(C) | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Agustín Albarracín | AM(PT),F(PTC) | 19 | 75 | |
26 | ![]() | Facundo Muñoa | TV,AM(C) | 20 | 76 | |
0 | ![]() | Freddy Noguera | F(C) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Fredy Martínez | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | |
6 | ![]() | Federico Dafonte | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | |
8 | ![]() | Mauricio Vera | TV,AM(C) | 26 | 76 | |
4 | ![]() | Marcos Gómez | HV(C) | 20 | 73 | |
26 | ![]() | Felipe Chiappini | DM,TV(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(TC) | 21 | 63 | ||
0 | ![]() | Facundo Sosa | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |
23 | ![]() | Mateo Rivero | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División Amateur | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |