Huấn luyện viên: Alejandro Apud
Biệt danh: Rojiverde
Tên thu gọn: BR Montevideo
Tên viết tắt: BOS
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Estadio Charrúa (14,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Carlos Valdéz | HV(C) | 40 | 78 | ||
13 | Matías Zunino | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 77 | ||
15 | Ayrton Cougo | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
16 | Leandro Suhr | F(C) | 26 | 78 | ||
21 | Juan Manuel Ramos | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 78 | ||
6 | Emanuel Beltrán | HV,DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
3 | Marco Mancebo | HV(C) | 22 | 77 | ||
7 | Emiliano Gómez | AM,F(PTC) | 22 | 75 | ||
20 | Gastón Pérez | TV(C) | 24 | 76 | ||
31 | Juan Acosta | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
0 | Franco Pérez | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
1 | Santiago Silva | GK | 24 | 78 | ||
34 | Agustín Amado | TV(C),AM(TC) | 23 | 76 | ||
7 | Enzo Larrosa | AM,F(C) | 23 | 78 | ||
12 | Juan González | GK | 30 | 74 | ||
0 | Bruno Antúnez | GK | 21 | 65 | ||
22 | Mauro Alfonso | HV(C) | 21 | 68 | ||
11 | Brayan Alcócer | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
2 | Leonard Costa | HV(PC) | 25 | 77 | ||
9 | F(C) | 22 | 67 | |||
26 | Facundo Muñoa | TV,AM(C) | 19 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División Amateur | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |