Huấn luyện viên: Antonio Conte
Biệt danh: Partenopei. Azzurri . I Ciucciarelli.
Tên thu gọn: Napoli
Tên viết tắt: NAP
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona (60,240)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Napoli
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | F(C) | 31 | 91 | ||
5 | Juan Jesus | HV(TC) | 33 | 86 | ||
6 | Mário Rui | HV,DM,TV(T) | 33 | 88 | ||
68 | Stanislav Lobotka | DM,TV(C) | 29 | 91 | ||
37 | Leonardo Spinazzola | HV,DM,TV(PT) | 31 | 89 | ||
21 | Matteo Politano | AM,F(PC) | 31 | 90 | ||
22 | Giovanni di Lorenzo | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 91 | ||
18 | Giovanni Simeone | F(C) | 29 | 88 | ||
1 | Alex Meret | GK | 27 | 90 | ||
13 | Amir Rrahmani | HV(C) | 30 | 90 | ||
99 | Frank Anguissa | DM,TV(C) | 29 | 91 | ||
17 | Mathías Olivera | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 89 | ||
30 | Pasquale Mazzocchi | HV,DM,TV(PT) | 29 | 86 | ||
14 | Nikita Contini | GK | 28 | 78 | ||
7 | David Neres | AM,F(PTC) | 27 | 89 | ||
8 | Scott Mctominay | DM,TV,AM(C) | 27 | 90 | ||
4 | Alessandro Buongiorno | HV(C) | 25 | 89 | ||
90 | Michael Folorunsho | DM,TV,AM(C) | 26 | 87 | ||
23 | Alessio Zerbin | AM,F(PTC) | 25 | 82 | ||
77 | Khvicha Kvaratskhelia | AM,F(TC) | 23 | 92 | ||
26 | Cyril Ngonge | AM,F(PC) | 24 | 85 | ||
6 | Billy Gilmour | DM,TV(C) | 23 | 86 | ||
81 | Giacomo Raspadori | AM,F(PTC) | 24 | 89 | ||
25 | Elia Caprile | GK | 23 | 85 | ||
16 | Rafa Marín | HV(C) | 22 | 85 | ||
60 | Francesco Gioielli | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Matija Popović | AM,F(PTC) | 18 | 70 | ||
51 | Ciro Borrelli | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
0 | Edoardo Della Salandra | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Christian Garofalo | HV(TC) | 17 | 66 | ||
12 | Claudio Turi | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie A | 3 | |
Serie C Girone B | 1 | |
Serie B | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 6 | |
Supercoppa Italiana | 2 | |
UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 2020 | |
Coppa Italia | 2014 | |
Supercoppa Italiana | 2014 | |
Coppa Italia | 2012 | |
Supercoppa Italiana | 1990 | |
UEFA Europa League | 1989 | |
Coppa Italia | 1987 | |
Coppa Italia | 1976 | |
Coppa Italia | 1962 |