Huấn luyện viên: Francesco Calzona
Biệt danh: Partenopei. Azzurri .
Tên thu gọn: Napoli
Tên viết tắt: NAP
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona (60,240)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Napoli
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Jesus | HV(TC) | 32 | 86 | ||
6 | Mário Rui | HV,DM,TV(T) | 32 | 89 | ||
4 | Diego Demme | DM,TV(C) | 32 | 85 | ||
68 | Stanislav Lobotka | DM,TV(C) | 29 | 91 | ||
21 | Matteo Politano | AM,F(PC) | 30 | 90 | ||
20 | Piotr Zielinski | TV,AM(C) | 29 | 91 | ||
22 | Giovanni di Lorenzo | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 91 | ||
18 | Giovanni Simeone | F(C) | 28 | 89 | ||
32 | HV,DM,TV(C) | 29 | 88 | |||
95 | GK | 29 | 88 | |||
1 | Alex Meret | GK | 27 | 90 | ||
13 | Amir Rrahmani | HV(C) | 30 | 90 | ||
99 | Frank Anguissa | DM,TV(C) | 28 | 91 | ||
9 | Víctor Osimhen | F(C) | 25 | 93 | ||
17 | Mathías Olivera | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 89 | ||
30 | Pasquale Mazzocchi | HV,DM,TV(PT) | 28 | 86 | ||
14 | Nikita Contini | GK | 27 | 78 | ||
8 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 88 | |||
77 | Khvicha Kvaratskhelia | AM(TC),F(T) | 23 | 92 | ||
24 | Jens Cajuste | DM,TV(C) | 24 | 85 | ||
55 | Leo Ostigard | HV(C) | 24 | 86 | ||
26 | Cyril Ngonge | AM,F(PC) | 23 | 85 | ||
81 | Giacomo Raspadori | AM,F(PTC) | 24 | 89 | ||
29 | Jesper Lindstrom | AM(PTC),F(PT) | 24 | 89 | ||
3 | Bernardo Natan | HV(TC) | 23 | 86 | ||
16 | Hubert Idasiak | GK | 22 | 70 | ||
60 | Francesco Gioielli | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
0 | Alessandro Spavone | TV(C),AM(PC) | 19 | 67 | ||
72 | Luigi D'Avino | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Antonio Pesce | F(C) | 20 | 65 | ||
38 | Lorenzo Russo | TV,AM,F(C) | 19 | 70 | ||
39 | Andrea Sodero | AM(PTC) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie A | 3 | |
Serie C Girone B | 1 | |
Serie B | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 6 | |
Supercoppa Italiana | 2 | |
UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 2020 | |
Coppa Italia | 2014 | |
Supercoppa Italiana | 2014 | |
Coppa Italia | 2012 | |
Supercoppa Italiana | 1990 | |
UEFA Europa League | 1989 | |
Coppa Italia | 1987 | |
Coppa Italia | 1976 | |
Coppa Italia | 1962 |