Huấn luyện viên: Xabi Alonso
Biệt danh: Die Werkself. Die Schwarzroten.
Tên thu gọn: Leverkusen
Tên viết tắt: B04
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: BayArena (30,810)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Leverkusen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukáš Hrádecký | GK | 34 | 89 | ||
34 | Granit Xhaka | DM,TV(C) | 31 | 91 | ||
20 | Álex Grimaldo | HV,DM,TV(T) | 28 | 91 | ||
7 | Jonas Hofmann | TV,AM(PC) | 31 | 90 | ||
36 | Niklas Lomb | GK | 30 | 76 | ||
8 | Robert Andrich | HV,DM,TV(C) | 29 | 88 | ||
4 | Jonathan Tah | HV(C) | 28 | 91 | ||
9 | F(C) | 31 | 89 | |||
14 | Patrik Schick | F(C) | 28 | 90 | ||
24 | Timothy Fosu-Mensah | HV(PC) | 26 | 85 | ||
25 | Exequiel Palacios | DM,TV,AM(C) | 25 | 90 | ||
23 | Adam Hložek | AM,F(TC) | 21 | 87 | ||
6 | Odilon Kossounou | HV(PC) | 23 | 89 | ||
12 | Edmond Tapsoba | HV(C) | 25 | 90 | ||
30 | Jeremie Frimpong | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 91 | ||
22 | Victor Boniface | F(C) | 23 | 89 | ||
17 | Matej Kovář | GK | 23 | 83 | ||
21 | Amine Adli | AM,F(PTC) | 23 | 88 | ||
10 | Florian Wirtz | AM,F(PTC) | 20 | 91 | ||
3 | Piero Hincapié | HV(TC) | 22 | 88 | ||
19 | Nathan Tella | TV,AM(PT),F(PTC) | 24 | 86 | ||
18 | Noah Mbamba | HV,DM,TV(C) | 19 | 78 | ||
2 | HV(PTC),DM(PT) | 24 | 86 | |||
47 | Ayman Aourir | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
13 | Matos Arthur | HV,DM,TV(P) | 21 | 78 | ||
32 | Gustavo Puerta | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
31 | Madi Monamay | HV(C) | 18 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | AM,F(C) | 29 | 89 | |||
1 | GK | 27 | 83 | |||
3 | HV,DM(C) | 20 | 73 | |||
26 | AM(P),F(PC) | 19 | 73 | |||
0 | AM,F(PTC) | 18 | 60 | |||
0 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
0 | GK | 19 | 65 | |||
0 | HV(C) | 17 | 63 | |||
0 | F(C) | 16 | 63 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(C) | 18 | 65 | |||
48 | HV(C) | 18 | 70 | |||
40 | TV(C),AM(PTC) | 16 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Bundesliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 1 | |
UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
DFB-Pokal | 1993 | |
UEFA Europa League | 1988 |
Đội bóng thù địch | |
1. FC Köln |