88
Caner ERKIN

Full Name: Caner Erkin

Tên áo: ERKİN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Oct 4, 1988)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2023Eyüpspor80
Aug 4, 2023Eyüpspor85
Jan 28, 2023Istanbul Başakşehir85
Dec 5, 2022Fatih Karagümrük85
Jul 3, 2022Fatih Karagümrük85
Jun 28, 2022Fatih Karagümrük86
Sep 13, 2021Fatih Karagümrük86
Sep 13, 2021Fatih Karagümrük86
May 20, 2021Fenerbahçe SK86
Aug 6, 2020Fenerbahçe SK86
Apr 17, 2020Beşiktaş JK86
Apr 9, 2020Beşiktaş JK87
Feb 6, 2019Beşiktaş JK87
Jan 30, 2019Beşiktaş JK88
Mar 30, 2018Beşiktaş JK88

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3283
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3084
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3086
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2983
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2784
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2885
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2881
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2482
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865