Huấn luyện viên: Tolunay Kafkas
Biệt danh: Kara Kırmızı. Fatih'in Torunları.
Tên thu gọn: Karagümrük
Tên viết tắt: KAR
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Atatürk Olimpiyat Stadyumu (76,092)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Istanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Salvatore Sirigu | GK | 37 | 83 | ||
8 | Sofiane Feghouli | DM,TV(C),AM(PC) | 34 | 82 | ||
20 | Ryan Mendes | AM(PT),F(PTC) | 34 | 83 | ||
91 | TV,AM(C) | 33 | 82 | |||
21 | HV,DM,TV(C) | 30 | 84 | |||
9 | Valentin Eysseric | TV(C),AM(PTC) | 32 | 83 | ||
3 | Frédéric Veseli | HV(PC) | 31 | 82 | ||
54 | Salih Dursun | HV(PC),DM(C) | 32 | 78 | ||
6 | Marcus Rohdén | TV(C),AM(PC) | 32 | 83 | ||
4 | Davide Biraschi | HV(PC),DM(P) | 29 | 84 | ||
25 | HV(C) | 29 | 85 | |||
26 | HV(C) | 31 | 84 | |||
30 | Nazim Sangaré | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
15 | AM,F(PTC) | 31 | 84 | |||
11 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 84 | |||
70 | F(C) | 29 | 83 | |||
99 | TV(C),AM(PC) | 24 | 82 | |||
10 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | |||
13 | Furkan Beklevic | GK | 25 | 73 | ||
18 | Levent Mercan | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 82 | ||
77 | Adnan Ugur | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
23 | GK | 20 | 76 | |||
0 | Yusuf Erdogan | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
0 | Egemen Pehlivan | HV(P),DM(PC),TV,AM(PTC) | 24 | 73 | ||
24 | Lawrence Nicholas | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
7 | TV,AM(PT) | 22 | 78 | |||
22 | Emir Tintis | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
37 | Efecan Mizrakci | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 73 | ||
97 | Flavio Paoletti | HV,DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
0 | Ömer Ersoy | HV(C) | 21 | 65 | ||
98 | Ahmet Tarik Tuğyan | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kasimpaşa SK | |
Eyüpspor |