11
Sinan GÜMÜS

Full Name: Sinan Gümüş

Tên áo: GÜMÜS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 15, 1994)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Eyüpspor78
Mar 26, 2024Eyüpspor78
Jan 18, 2024Eyüpspor78
Jan 4, 2024Antalyaspor78
Aug 16, 2023Antalyaspor78
Aug 10, 2023Antalyaspor80
Jan 20, 2023Antalyaspor80
Jan 13, 2023Antalyaspor82
May 4, 2022Antalyaspor82
Apr 13, 2022Antalyaspor82
Feb 8, 2022Antalyaspor82
Jan 11, 2022Fenerbahçe SK82
Jan 7, 2022Fenerbahçe SK83
Sep 10, 2020Fenerbahçe SK83
Aug 20, 2020Fenerbahçe SK83

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
33
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3282
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3083
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3085
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2982
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2783
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2883
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2981
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2483
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2884
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
81
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263
Erdem ÇalikErdem ÇalikDM,TV,AM(C)1865
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865