13
Martin OLSSON

Full Name: Martin Tony Waikwa Olsson

Tên áo: OLSSON

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (May 17, 1988)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: Malmö FF

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Stamina
Tốc độ
Cần cù
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024Malmö FF80
Aug 12, 2024Malmö FF81
May 30, 2023Malmö FF81
May 30, 2023Malmö FF83
Aug 23, 2021Malmö FF83
Feb 1, 2021BK Häcken83
Oct 28, 2020Helsingborgs IF83
Apr 2, 2020Helsingborgs IF83
Feb 10, 2020Swansea City83
Feb 5, 2020Swansea City85
May 20, 2019Swansea City85
Feb 20, 2019Swansea City85
Feb 15, 2019Swansea City86
Jan 18, 2017Swansea City86
May 26, 2016Norwich City86

Malmö FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Johan DahlinJohan DahlinGK3882
13
Martin OlssonMartin OlssonHV(TC),DM,TV(T)3680
3
Anton TinnerholmAnton TinnerholmHV,DM,TV(P)3380
18
Pontus JanssonPontus JanssonHV(C)3385
10
Anders ChristiansenAnders ChristiansenDM,TV,AM(C)3482
17
Jens Stryger LarsenJens Stryger LarsenHV,DM,TV(PT)3385
6
Oscar LewickiOscar LewickiHV,DM,TV(C)3280
9
Isaac ThelinIsaac ThelinF(C)3285
21
Stefano Holmquist VecchiaStefano Holmquist VecchiaAM(PTC),F(PT)3082
29
Sead HaksabanovicSead HaksabanovicAM,F(PTC)2583
16
Oliver BergOliver BergTV,AM,F(C)3182
Moustafa ZeidanMoustafa ZeidanDM,TV,AM(C)2678
25
Gabriel BusanelloGabriel BusanelloHV,DM,TV(T)2684
20
Erik BotheimErik BotheimAM,F(PC)2584
1
Ricardo FriedrichRicardo FriedrichGK3180
19
Colin RöslerColin RöslerHV(C)2480
14
Sebastian JorgensenSebastian JorgensenAM,F(PT)2481
Johan KarlssonJohan KarlssonHV,DM(PT),TV(PTC)2376
Melker EllborgMelker EllborgGK2170
22
Taha AliTaha AliTV,AM(PT)2682
23
Lasse Berg JohnsenLasse Berg JohnsenDM,TV(C)2584
Emmanuel EkongEmmanuel EkongAM(PT),F(PTC)2278
7
Otto RosengrenOtto RosengrenTV,AM(C)2180
38
Hugo BolinHugo BolinTV,AM,F(PTC)2182
33
Elison MakolliElison MakolliHV(PC)2077
32
Daníel GudjohnsenDaníel GudjohnsenF(C)1865
37
Adrian SkogmarAdrian SkogmarHV,DM,TV(P)1973
35
Nils ZätterströmNils ZätterströmHV(C)1978
Kenan BusuladzicKenan BusuladzicDM,TV(C)1765
34
Zakaria LoukiliZakaria LoukiliTV,AM(C)1965
William Nieroth LundgrenWilliam Nieroth LundgrenGK1865
30
Joakim PerssonJoakim PerssonGK1763