Huấn luyện viên: Peter Cklamovski
Biệt danh: The Gas Men
Tên thu gọn: Tokyo
Tên viết tắt: FCT
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Ajinomoto Stadium (50,000)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Tokyo
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Masato Morishige | HV,DM(C) | 37 | 81 | ||
5 | Yuto Nagatomo | HV(PT),DM,TV(T) | 38 | 80 | ||
10 | Keigo Higashi | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
99 | Kosuke Shirai | HV,DM(P),TV(PT) | 30 | 80 | ||
37 | Kei Koizumi | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
0 | Kento Hashimoto | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
39 | Teruhito Nakagawa | AM,F(PTC) | 32 | 81 | ||
13 | Go Hatano | GK | 26 | 78 | ||
22 | Keita Endo | AM(PTC),F(PT) | 27 | 80 | ||
44 | Henrique Trevisan | HV(TC) | 28 | 80 | ||
4 | Yasuki Kimoto | HV,DM(C) | 31 | 80 | ||
8 | Takahiro Ko | DM,TV(C) | 26 | 81 | ||
0 | Manato Shinada | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
0 | Koki Tsukagawa | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
14 | Keita Yamashita | F(C) | 28 | 76 | ||
49 | Kashif Bangnagande | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
0 | Rio Omori | HV(C) | 22 | 72 | ||
41 | Taishi Brandon Nozawa | GK | 22 | 78 | ||
11 | Tsuyoshi Ogashiwa | AM,F(C) | 26 | 80 | ||
0 | Shuhei Tokumoto | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
0 | Jája Silva | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Seiji Kimura | HV(C) | 23 | 76 | ||
28 | Leon Nozawa | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
99 | Marcelo Ryan | F(C) | 22 | 80 | ||
31 | Masataka Kobayashi | GK | 19 | 63 | ||
50 | Renta Higashi | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Shuto Okaniwa | HV,DM,TV(P) | 25 | 72 | ||
32 | Kanta Doi | HV(C) | 20 | 73 | ||
33 | Kota Tawaratsumida | TV,AM(PT) | 20 | 78 | ||
0 | Tsubasa Terayama | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
0 | Naoki Kumata | F(C) | 20 | 73 | ||
90 | Everton Galdino | AM,F(PTC) | 27 | 83 | ||
38 | Soma Anzai | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 76 | ||
54 | Wataru Goto | GK | 18 | 60 | ||
53 | Shuto Nagano | HV,DM(C) | 18 | 65 | ||
30 | Teppei Oka | HV(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | Kein Sato | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
27 | Kyota Tokiwa | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
55 | Divine Chinedu Otani | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
52 | Rui Asada | F(C) | 18 | 65 | ||
54 | Yui Nakano | TV(C) | 18 | 66 | ||
0 | Taiyo Yamaguchi | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J2 League | 1 |
Cup History | Titles | |
Emperor's Cup | 1 | |
J.League Cup | 2 |
Cup History | ||
Emperor's Cup | 2011 | |
J.League Cup | 2009 | |
J.League Cup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Kawasaki Frontale | |
Tokyo Verdy | |
Urawa Red Diamonds | |
Machida Zelvia |