20
Recep NİYAZ

Full Name: Recep Niyaz

Tên áo: RECEP

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Aug 2, 1995)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 59

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 20

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2024Eyüpspor80
Jan 29, 2024Eyüpspor82
Aug 30, 2022Eyüpspor82
Aug 25, 2022Gaziantep FK82
Jan 12, 2022Gaziantep FK82
Jan 7, 2022Gaziantep FK80
Jul 16, 2021Gaziantep FK80
Jul 13, 2021Denizlispor80
Apr 11, 2020Denizlispor80
Apr 7, 2020Denizlispor78
Feb 4, 2019Denizlispor78
Jun 6, 2016Caykur Rizespor78
Sep 10, 2015Denizlispor78
Jun 2, 2015Fenerbahçe SK78
Jun 1, 2015Fenerbahçe SK78

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
33
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3282
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3083
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3085
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2982
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2783
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2883
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2981
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2483
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2884
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
81
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263
Erdem ÇalikErdem ÇalikDM,TV,AM(C)1865
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865