18
Fredrik MIDTSJO

Full Name: Fredrik Midtsjø

Tên áo: MIDTSJØ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 31 (Aug 11, 1993)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Eyüpspor85
Jan 26, 2024Pendikspor85
Jan 26, 2024Pendikspor86
Sep 7, 2023Pendikspor86
Aug 9, 2023Galatasaray SK86
Aug 3, 2023Galatasaray SK87
Jan 10, 2023Galatasaray SK87
Aug 2, 2022Galatasaray SK87
May 11, 2021AZ Alkmaar87
Apr 2, 2020AZ Alkmaar87
Mar 26, 2020AZ Alkmaar85
Jan 25, 2019AZ Alkmaar85
Jan 21, 2019AZ Alkmaar84
May 11, 2018AZ Alkmaar84
Mar 23, 2018AZ Alkmaar84

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3282
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3083
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3085
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2982
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2783
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2883
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2881
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2483
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865