15
Léo DUBOIS

Full Name: Léo Dubois

Tên áo: DUBOIS

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Sep 14, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Eyüpspor85
Jan 24, 2025Eyüpspor86
Sep 7, 2024Eyüpspor86
Sep 1, 2024Galatasaray SK86
Jun 2, 2024Galatasaray SK86
Jun 1, 2024Galatasaray SK86
Jan 25, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir86
Jan 18, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir87
Sep 16, 2023Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir87
Aug 9, 2023Galatasaray SK87
Aug 3, 2023Galatasaray SK88
Feb 12, 2023Galatasaray SK88
Jan 13, 2023Galatasaray SK88
Jan 10, 2023Galatasaray SK89
Nov 30, 2022Galatasaray SK89

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
33
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3282
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3085
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2982
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2983
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2981
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2583
Tasos ChatzigiovanisTasos ChatzigiovanisAM,F(PT)2882
Mete DemirMete DemirTV(C),AM(PTC)2776
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2884
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
Fethi ÖzerFethi ÖzerHV(C)2876
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2782
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Ahmet YazarAhmet YazarTV,AM(PT)3074
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2173
81
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
Svit SeslarSvit SeslarTV(C),AM(PC)2380
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Ahmet ÖzkayaAhmet ÖzkayaHV(C)2063
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2363
Erdem ÇalikErdem ÇalikDM,TV,AM(C)1965
Berkay KumluBerkay KumluHV,DM,TV(T),AM(PT)2065
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865