75
Tayfur BINGÖL

Full Name: Tayfur Bingöl

Tên áo: TAYFUR

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Jan 11, 1993)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 75

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Eyüpspor83
Jul 30, 2024Eyüpspor83
Mar 2, 2024Beşiktaş JK83
Jan 16, 2024Beşiktaş JK83
Sep 4, 2023Beşiktaş JK83
Jun 2, 2023Alanyaspor83
Jun 1, 2023Alanyaspor83
Sep 8, 2022Alanyaspor đang được đem cho mượn: Beşiktaş JK83
Jul 2, 2022Alanyaspor83
Jun 28, 2022Alanyaspor80
Apr 20, 2022Alanyaspor80
Sep 9, 2020Alanyaspor80
Jan 28, 2020Bursaspor80
Aug 12, 2019Alanyaspor80
Feb 5, 2019Göztepe SK80

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3283
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3084
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3086
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2983
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2784
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2885
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV,AM(C)2878
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2482
10
Mete DemirMete DemirTV(C),AM(PTC)2676
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
35
Fethi ÖzerFethi ÖzerHV(C)2876
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
11
Svit SeslarSvit SeslarTV(C),AM(PC)2380
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Ahmet ÖzkayaAhmet ÖzkayaHV(C)2063
30
Can BayirkanCan BayirkanTV(C)2165
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
77
Arda YumurtaciArda YumurtaciTV,AM(C)1965
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263
98
Berkay KumluBerkay KumluHV,DM,TV(T),AM(PT)2065
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865