8
Emre AKBABA

Full Name: Emre Akbaba

Tên áo: EMRE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (Oct 4, 1992)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Eyüpspor85
Jan 18, 2024Adana Demirspor85
Sep 9, 2022Adana Demirspor85
Jun 2, 2022Galatasaray SK85
Jun 1, 2022Galatasaray SK85
Sep 13, 2021Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Alanyaspor85
Sep 13, 2021Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Alanyaspor85
Apr 22, 2020Galatasaray SK85
Apr 16, 2020Galatasaray SK86
Feb 7, 2019Galatasaray SK86
Jan 30, 2019Galatasaray SK85
Aug 22, 2018Galatasaray SK85
Mar 30, 2018Alanyaspor85
Apr 28, 2017Alanyaspor83
Sep 2, 2016Alanyaspor78

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
33
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3282
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3183
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3085
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2982
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2783
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2983
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2981
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2583
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2884
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2782
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2173
81
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2363
Erdem ÇalikErdem ÇalikDM,TV,AM(C)1865
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865