5
Dorukhan TOKÖZ

Full Name: Dorukhan Toköz

Tên áo: DORUKHAN

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (May 21, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Eyüpspor85
Aug 13, 2024Eyüpspor85
Jan 18, 2024Adana Demirspor85
Jul 23, 2023Adana Demirspor85
Jul 17, 2023Trabzonspor85
May 2, 2023Trabzonspor85
Feb 15, 2023Trabzonspor85
Feb 6, 2023Trabzonspor85
Jul 1, 2022Trabzonspor85
Jun 27, 2022Trabzonspor82
Mar 1, 2022Trabzonspor82
Jul 30, 2021Trabzonspor82
Jun 29, 2021Beşiktaş JK82
Apr 9, 2020Beşiktaş JK82
Feb 6, 2019Beşiktaş JK82

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3283
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3084
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3086
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2983
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2784
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2885
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2881
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2482
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865