Huấn luyện viên: Henrik Rydström
Biệt danh: Di blåe. Himmelsblått.
Tên thu gọn: Malmö
Tên viết tắt: MFF
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Eleda Stadion (24,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Malmö
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Niklas Moisander | HV(C) | 39 | 78 | ||
27 | Johan Dahlin | GK | 38 | 82 | ||
5 | Soren Rieks | TV(PT),AM(PTC) | 37 | 80 | ||
13 | Martin Olsson | HV(TC),DM,TV(T) | 36 | 80 | ||
3 | Anton Tinnerholm | HV,DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
18 | Pontus Jansson | HV(C) | 33 | 85 | ||
10 | Anders Christiansen | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | ||
17 | Jens Stryger Larsen | HV,DM,TV(PT) | 33 | 85 | ||
6 | Oscar Lewicki | HV,DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
9 | Isaac Thelin | F(C) | 32 | 85 | ||
8 | Sergio Peña | TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
21 | Stefano Holmquist Vecchia | AM(PTC),F(PT) | 29 | 82 | ||
29 | Sead Haksabanovic | AM,F(PTC) | 25 | 83 | ||
16 | Oliver Berg | TV,AM,F(C) | 31 | 82 | ||
25 | Gabriel Busanello | HV,DM(T) | 25 | 84 | ||
20 | Erik Botheim | AM,F(PC) | 24 | 83 | ||
1 | Ricardo Friedrich | GK | 31 | 80 | ||
19 | Colin Rösler | HV(C) | 24 | 80 | ||
14 | Sebastian Jorgensen | AM,F(PT) | 24 | 81 | ||
22 | Taha Ali | TV,AM(PT) | 26 | 80 | ||
23 | Lasse Berg Johnsen | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
7 | Otto Rosengren | TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
38 | Hugo Bolin | DM,TV,AM(C) | 21 | 78 | ||
33 | Elison Makolli | HV(C) | 19 | 75 | ||
32 | Daníel Gudjohnsen | F(C) | 18 | 65 | ||
41 | Adrian Skogmar | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
35 | Nils Zätterström | HV(C) | 19 | 67 | ||
41 | Kenan Busuladzic | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
34 | Zakaria Loukili | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | William Nieroth Lundgren | GK | 18 | 65 | ||
30 | Joakim Persson | GK | 17 | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | |||
11 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 78 | |||
23 | DM,TV(C) | 28 | 80 | |||
0 | TV,AM(PT) | 24 | 78 | |||
0 | AM(PTC) | 22 | 67 | |||
33 | GK | 21 | 70 | |||
23 | HV(C) | 21 | 73 | |||
6 | HV(C) | 19 | 68 | |||
1 | GK | 19 | 65 | |||
12 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 68 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 21 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 16 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2024 | |
Svenska Cupen | 2022 | |
Svenska Cupen | 1989 | |
Svenska Cupen | 1986 | |
Svenska Cupen | 1984 | |
Svenska Cupen | 1980 | |
Svenska Cupen | 1979 | |
Svenska Cupen | 1977 | |
Svenska Cupen | 1974 | |
Svenska Cupen | 1973 | |
Svenska Cupen | 1967 | |
Svenska Cupen | 1953 | |
Svenska Cupen | 1951 | |
Svenska Cupen | 1947 | |
Svenska Cupen | 1946 | |
Svenska Cupen | 1944 |
Đội bóng thù địch | |
Helsingborgs IF | |
Trelleborgs FF | |
IFK Göteborg | |
Landskrona BoIS | |
IFK Norrköping |