10
Samu SÁIZ

Full Name: Samuel Sáiz Alonso

Tên áo: SAMU SÁIZ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Jan 22, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Eyüpspor

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Eyüpspor82
Jan 16, 2024Eyüpspor82
Aug 10, 2023Sivasspor82
Jan 27, 2023Sivasspor82
Dec 13, 2022Girona FC82
Jan 25, 2022Girona FC82
Jan 19, 2022Girona FC83
Sep 16, 2020Girona FC83
Jul 18, 2019Girona FC83
Jun 2, 2019Leeds United83
Jun 1, 2019Leeds United83
Dec 18, 2018Leeds United đang được đem cho mượn: Getafe CF83
Jul 15, 2017Leeds United83
Jul 15, 2017Leeds United80
Dec 8, 2016SD Huesca80

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
33
Taras StepanenkoTaras StepanenkoDM,TV(C)3588
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3282
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben Vezo
Olympiacos
HV(C)3183
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3085
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2982
66
Emre Mor
Fenerbahçe SK
AM(PT),F(PTC)2783
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2983
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV(C)2981
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2583
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2884
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2782
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2173
81
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2363
Erdem ÇalikErdem ÇalikDM,TV,AM(C)1865
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865