66
Emre MOR

Full Name: Emre Mor

Tên áo: EMRE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Jul 24, 1997)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: Fenerbahçe SK

On Loan at: Eyüpspor

Squad Number: 66

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Tốc độ
Sáng tạo
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Emre Mor

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Eyüpspor84
Oct 6, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Eyüpspor84
Sep 14, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Eyüpspor84
Aug 26, 2024Fenerbahçe SK84
Aug 7, 2024Fenerbahçe SK84
Aug 6, 2024Fenerbahçe SK84
Jun 2, 2024Fenerbahçe SK84
Jun 1, 2024Fenerbahçe SK84
Mar 4, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük84
Feb 1, 2024Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük84
Jan 14, 2023Fenerbahçe SK84
Jan 10, 2023Fenerbahçe SK83
Oct 22, 2022Fenerbahçe SK83
Jul 2, 2022Fenerbahçe SK83
Jun 16, 2022Fatih Karagümrük83

Eyüpspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
10
Samu SáizSamu SáizAM,F(PTC)3482
4
Luccas ClaroLuccas ClaroHV(C)3382
18
Fredrik MidtsjoFredrik MidtsjoDM,TV,AM(C)3185
9
Mame ThiamMame ThiamAM(PT),F(PTC)3284
20
Recep Ni̇yazRecep Ni̇yazAM(PTC),F(PT)2980
7
Halil AkbunarHalil AkbunarTV,AM(PT)3182
75
Tayfur BingölTayfur BingölHV(PT),DM,TV(PTC)3283
6
Robin YalcinRobin YalcinHV(PC),DM(C)3182
14
Rúben VezoRúben VezoHV(C)3084
8
Emre AkbabaEmre AkbabaTV(C),AM(PTC)3285
11
Sinan GümüsSinan GümüsAM(PT),F(PTC)3178
15
Léo DuboisLéo DuboisHV,DM,TV(PT)3086
77
Umut MerasUmut MerasHV,DM,TV(T)2983
66
Emre MorEmre MorAM(PT),F(PTC)2784
5
Dorukhan ToközDorukhan ToközHV(P),DM,TV(PC)2885
57
Melih KabasakalMelih KabasakalDM,TV,AM(C)2878
1
Berke ÖzerBerke ÖzerGK2482
10
Mete DemirMete DemirTV(C),AM(PTC)2676
28
Taskin IlterTaskin IlterDM,TV(C)3076
30
Yalcin KayanYalcin KayanDM,TV(C)2678
35
Fethi ÖzerFethi ÖzerHV(C)2876
40
Prince AmpemPrince AmpemAM(PT),F(PTC)2682
71
Birkan TetikBirkan TetikGK2976
Bugra CagliyanBugra CagliyanDM,TV(C)2073
Hamza AkmanHamza AkmanTV,AM(C)2073
11
Svit SeslarSvit SeslarTV(C),AM(PC)2380
2
Erdem GökçeErdem GökçeHV,DM,TV,AM(P)2172
26
Alp KöseerAlp KöseerGK2265
Ahmet ÖzkayaAhmet ÖzkayaHV(C)2063
30
Can BayirkanCan BayirkanTV(C)2165
Efecan MirzaogluEfecan MirzaogluAM(PT),F(PTC)1860
77
Arda YumurtaciArda YumurtaciTV,AM(C)1965
Abdülkadir AydinAbdülkadir AydinHV,DM,TV,AM(P)2263
98
Berkay KumluBerkay KumluHV,DM,TV(T),AM(PT)2065
17
Hüseyin MaldarHüseyin MaldarAM,F(PT)1865