99
Guilherme ZIMOVSKI

Full Name: Guilherme Da Gama Zimovski

Tên áo: ZIMOVSKI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Dec 3, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Radomiak Radom70
Sep 24, 2024Radomiak Radom65

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3280
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
14
Damian JakubikDamian JakubikHV,DM(PT)3476
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3278
29
Raphael RossiRaphael RossiHV(C)3478
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)2978
70
Vagner DiasVagner DiasAM(PT),F(PTC)2879
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2778
5
Dariusz PawlowskiDariusz PawlowskiHV,DM,TV,AM(P)2576
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
8
Palhares LuizãoPalhares LuizãoDM,TV(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
17
Leonardo RochaLeonardo RochaF(C)2780
Shaocong Wu
Istanbul Başakşehir
HV(TC)2478
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2478
7
João Peglow
D.C. United
AM,F(PT)2278
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2274
20
Radoslaw CielemeckiRadoslaw CielemeckiTV(C),AM(PTC)2173
1
Maciej Kikolski
Legia Warszawa
GK2073
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2676
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)1963
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
19
Jean Franco SarmientoJean Franco SarmientoF(C)2773
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1863
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1765
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2070
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1765