Huấn luyện viên: Jonas Nyholm
Biệt danh: KTP
Tên thu gọn: KTP
Tên viết tắt: KTP
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Arto Tolsa Areena (4,780)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Kotka
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Atomu Tanaka | AM(PTC),F(PT) | 37 | 73 | ||
4 | Joona Toivio | HV(PC) | 36 | 80 | ||
21 | Mikko Sumusalo | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
7 | Joni Makela | TV(C) | 31 | 74 | ||
17 | Tabi Manga | HV(C) | 30 | 76 | ||
23 | Marius Bustgaard Larsen | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
11 | Enoch Banza | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
8 | Franck Ellé Essouma | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
26 | Matias Paavola | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
9 | Aleksi Tarvonen | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
18 | Assane Seck | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
33 | Maksym Zhuk | GK | 21 | 64 | ||
14 | Juho Lehtiranta | HV,DM,TV(PT) | 22 | 75 | ||
5 | Armaan Wilson | DM,TV(C) | 22 | 64 | ||
28 | F(C) | 18 | 67 | |||
25 | Jiri Koski | GK | 29 | 73 | ||
27 | AM(PTC) | 17 | 60 | |||
14 | TV(C),AM(TC) | 20 | 63 | |||
24 | Kwame Otu | AM,F(PC) | 23 | 63 | ||
30 | Luka Puhakainen | HV(C) | 18 | 60 | ||
44 | Huugo Kauhanen | F(C) | 16 | 60 | ||
2 | Urho Huhtamäki | HV(C) | 20 | 63 | ||
10 | Luca Weckström | AM(PT) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Mikko Viitsalo |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ykkönen | 1 |
Cup History | Titles | |
Finnish Cup | 4 |
Cup History | ||
Finnish Cup | 1980 | |
Finnish Cup | 1967 | |
Finnish Cup | 1961 | |
Finnish Cup | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
MyPa |