Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: KTP
Tên thu gọn: KTP
Tên viết tắt: KTP
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Arto Tolsa Areena (4,780)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Kotka
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mikko Sumusalo | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
7 | Joni Makela | TV(C) | 30 | 74 | ||
32 | David Ramadingaye | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
8 | Johannes Laaksonen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Lassi Nurmos | HV(PC),DM(P) | 29 | 74 | ||
0 | Tabi Manga | HV(C) | 29 | 76 | ||
6 | Valtteri Vesiaho | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
2 | Miska Rautiola | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
1 | Rasmus Leislahti | GK | 23 | 74 | ||
0 | Leo Kyllönen | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 73 | ||
5 | Michael Ogungbaro | HV,DM(C) | 27 | 74 | ||
16 | Anttoni Huttunen | AM(PTC) | 22 | 71 | ||
23 | Matias Lindfors | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
0 | Maksym Zhuk | GK | 20 | 64 | ||
22 | Nathael Ishii | AM(PTC),F(PT) | 24 | 65 | ||
29 | Mika Junco | AM(T),F(TC) | 31 | 73 | ||
0 | Eelis Silvo | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
0 | Armaan Wilson | DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
11 | F(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Finnish Cup | 4 |
Cup History | ||
Finnish Cup | 1980 | |
Finnish Cup | 1967 | |
Finnish Cup | 1961 | |
Finnish Cup | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
MyPa |