Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hartford Ath
Tên viết tắt: HRT
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Dillon Stadium (5,500)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: Hartford
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | ![]() | Renan Ribeiro | GK | 34 | 76 | |
94 | ![]() | Marlon Hairston | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | |
10 | ![]() | Daniel Barrera | DM,AM(C),TV(PTC) | 34 | 70 | |
8 | ![]() | Jay Chapman | DM,AM(C),TV(PTC) | 30 | 78 | |
15 | ![]() | Joe Farrell | HV(C) | 30 | 71 | |
7 | ![]() | Marcus Epps | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 77 | |
19 | ![]() | Rece Buckmaster | HV,DM(PT) | 27 | 70 | |
12 | ![]() | Anderson Asiedu | DM,TV(C) | 28 | 70 | |
11 | ![]() | Michee Ngalina | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Dantouma Touré | AM,F(PT) | 20 | 70 | |
31 | ![]() | Deshane Beckford | TV,AM(PT) | 26 | 69 | |
23 | ![]() | Michael Deshields | HV(C) | 26 | 68 | |
17 | ![]() | Kyle Edwards | TV,AM(P),F(PC) | 27 | 67 | |
3 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 | ||
25 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
4 | ![]() | Jordan Scarlett | HV(C) | 28 | 70 | |
29 | ![]() | Emmanuel Samadia | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 72 | |
5 | ![]() | Triston Hodge | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Rhode Island |