Full Name: Maciej Kikolski
Tên áo: KIKOLSKI
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Feb 23, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 83
CLB: Legia Warszawa
On Loan at: GKS Tychy
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | Legia Warszawa đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 65 |
Jul 2, 2023 | Legia Warszawa đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 65 |
Jun 25, 2023 | Legia Warszawa | 65 |
Jun 24, 2023 | Legia Warszawa | 65 |
Jun 22, 2023 | Legia Warszawa đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Patryk Mikita | F(PC) | 30 | 78 | ||
18 | Bartosz Spiaczka | AM,F(C) | 32 | 78 | ||
10 | Przemyslaw Mystkowski | AM(PTC),F(PT) | 26 | 77 | ||
22 | Julius Ertlthaler | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
25 | Wiktor Zytek | HV,DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
6 | Nemanja Nedić | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
23 | Mateusz Radecki | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
11 | Kacper Skibicki | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
8 | Marcin Szpakowski | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
20 | Norbert Wojtuszek | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 22 | 75 | ||
26 | Jakub Bieronski | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
17 | Marcel Blachewicz | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
44 | Adrian Kostrzewski | GK | 26 | 72 | ||
4 | Marko Dijakovic | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
9 | Daniel Rumin | AM,F(PC) | 27 | 74 | ||
1 | Maciej Kikolski | GK | 20 | 65 | ||
19 | Maksymilian Stangret | F(C) | 19 | 63 | ||
21 | Krzysztof Machowski | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 73 | ||
24 | Dominik Polap | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | ||
33 | Jakub Teclaw | HV,DM(C) | 24 | 72 | ||
15 | Michal Ploch | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
7 | Wiktor Niewiarowski | AM(TC) | 22 | 63 | ||
16 | Jakub Budnicki | HV(PC),DM(C) | 22 | 63 | ||
5 | Teo Kurtaran | DM,TV(C) | 21 | 65 |