20
Radoslaw CIELEMECKI

Full Name: Radoslaw Cielemecki

Tên áo: CIELEMECKI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Feb 19, 2003)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Radomiak Radom73
Jul 10, 2024Radomiak Radom73
May 20, 2022Wisla Plock73
May 13, 2022Wisla Plock70
Nov 26, 2021Wisla Plock70
Jun 29, 2021Wisla Plock68

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3280
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
14
Damian JakubikDamian JakubikHV,DM(PT)3476
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3378
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)2978
70
Vagner DiasVagner DiasAM(PT),F(PTC)2979
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2778
8
Rafael BarbosaRafael BarbosaAM(PTC)2879
Pedro PerottiPedro PerottiF(C)2876
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM,F(PTC)2581
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
4
Marco Burch
Legia Warszawa
HV(C)2482
Júnior JonathanJúnior JonathanF(C)2578
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2374
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2380
20
Radoslaw CielemeckiRadoslaw CielemeckiTV(C),AM(PTC)2173
1
Maciej Kikolski
Legia Warszawa
GK2073
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2676
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)1963
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1863
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1765
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2070
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1765