4
Rahil MAMMADOV

Full Name: Rahil Mammadov

Tên áo: MAMMADOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Nov 24, 1995)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Radomiak Radom78
Feb 9, 2024LKS Lodz78

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3278
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3376
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)3076
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2878
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2680
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
8
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM(PTC)2581
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV,AM(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2378
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2681
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2378
20
Radoslaw CielemęckiRadoslaw CielemęckiTV(C),AM(PTC)2273
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
João PedroJoão PedroHV(TC)2273
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2776
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)2063
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Laurindo DepúLaurindo DepúF(C)2578
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1963
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1865
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2073
74
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1865