16
Mateusz CICHOCKI

Full Name: Mateusz Cichocki

Tên áo: CICHOCKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jan 31, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2025Radomiak Radom76
Mar 7, 2025Radomiak Radom78
Nov 19, 2021Radomiak Radom78
Jun 16, 2019Radomiak Radom78
Jul 21, 2017Zaglebie Sosnowiec78
Jul 13, 2015Ruch Chorzów78
Jun 2, 2015Legia Warszawa78
Jun 1, 2015Legia Warszawa78
Jul 2, 2014Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Ząbkovia Ząbki78
Feb 22, 2014Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Arka Gdynia78

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3278
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3376
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)3076
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2878
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2680
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
8
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM(PTC)2581
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV,AM(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2378
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2681
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2378
20
Radoslaw CielemęckiRadoslaw CielemęckiTV(C),AM(PTC)2273
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
João PedroJoão PedroHV(TC)2273
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2776
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)2063
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Laurindo DepúLaurindo DepúF(C)2578
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1963
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1865
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2073
74
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1865