6
Bruno JORDÃO

Full Name: Bruno André Cavaco Jordão

Tên áo: B. JORDÃO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Oct 12, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Radomiak Radom78
Mar 8, 2024Radomiak Radom78
Feb 16, 2024Radomiak Radom78
Feb 8, 2024Radomiak Radom78
Feb 7, 2024Wolverhampton Wanderers78
Sep 4, 2023Wolverhampton Wanderers78
Jun 2, 2023Wolverhampton Wanderers78
Jun 1, 2023Wolverhampton Wanderers78
Sep 8, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: CD Santa Clara78
Aug 30, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: CD Santa Clara78
Jul 18, 2022Wolverhampton Wanderers78
Jun 23, 2022Wolverhampton Wanderers78
Jun 2, 2022Wolverhampton Wanderers78
Jun 1, 2022Wolverhampton Wanderers78
Jan 31, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Grasshopper Club78

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3280
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
14
Damian JakubikDamian JakubikHV,DM(PT)3476
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3278
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)2978
70
Vagner DiasVagner DiasAM(PT),F(PTC)2979
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2778
8
Rafael BarbosaRafael BarbosaAM(PTC)2879
Pedro PerottiPedro PerottiF(C)2876
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM,F(PTC)2581
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
7
João Peglow
D.C. United
AM,F(PT)2378
4
Marco Burch
Legia Warszawa
HV(C)2482
Júnior JonathanJúnior JonathanF(C)2578
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2374
20
Radoslaw CielemeckiRadoslaw CielemeckiTV(C),AM(PTC)2173
1
Maciej Kikolski
Legia Warszawa
GK2073
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2676
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)1963
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1863
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1765
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2070
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1765