5
Dariusz PAWLOWSKI

Full Name: Dariusz Pawłowski

Tên áo: PAWLOWSKI

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Feb 25, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 71

CLB: Radomiak Radom

On Loan at: 1. FC Tatran Prešov

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Radomiak Radom đang được đem cho mượn: 1. FC Tatran Prešov76
Jul 24, 2024Radomiak Radom76
Jun 2, 2024Radomiak Radom76
Jun 1, 2024Radomiak Radom76
Jul 22, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Polonia Warszawa76
Jul 6, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Polonia Warszawa76
Jun 19, 2023Radomiak Radom76
Jun 2, 2023Radomiak Radom76
Jun 1, 2023Radomiak Radom76
Feb 10, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Sandecja NS76
Feb 2, 2023Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Sandecja NS76
Jul 19, 2022Radomiak Radom76
Jun 13, 2022Radomiak Radom76
May 19, 2022Gornik Zabrze76
May 13, 2022Gornik Zabrze75

1. FC Tatran Prešov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Martin BaranMartin BaranHV(PC),DM(C)3773
9
Martin PribulaMartin PribulaTV,AM(C)3976
29
Kamil KarasKamil KarasTV,AM(C)3378
4
Patrik ŠimkoPatrik ŠimkoHV(TC)3375
9
Boris GállBoris GállAM(PT),F(PTC)3075
17
Evgeny NemtinovEvgeny NemtinovDM,TV(C)2975
5
Dariusz PawlowskiDariusz PawlowskiHV,DM,TV,AM(P)2576
88
Maksym KuchynskyiMaksym KuchynskyiGK3678
Denis PotomaDenis PotomaTV(C),AM(PTC)2475
77
Matej FrankoMatej FrankoAM,F(C)2373
7
Lukas JendrekLukas JendrekHV,DM,TV(T)2266
Richard NagyRichard NagyHV(C)2474
22
Dragan AndricDragan AndricF(C)3572
10
David FadairoDavid FadairoAM,F(PTC)2467
80
Landing SagnaLanding SagnaF(C)2573
44
Abov AvetisyanAbov AvetisyanDM,TV(C)2370