Biệt danh: Zieloni. Warchoły. Radomiak Spółka Akcyjna.
Tên thu gọn: Radomiak
Tên viết tắt: RAD
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów (8,840)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Radom
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Rafal Wolski | AM(PTC) | 32 | 78 | |
77 | ![]() | Christos Donis | DM,TV(C) | 30 | 78 | |
16 | ![]() | Mateusz Cichocki | HV(C) | 33 | 76 | |
23 | ![]() | Paulo Henrique | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 80 | |
88 | ![]() | Chico Ramos | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
10 | ![]() | Roberto Alves | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |
19 | ![]() | Rafael Barbosa | AM(PTC) | 29 | 78 | |
7 | ![]() | Pedro Perotti | F(C) | 28 | 76 | |
33 | ![]() | Kamil Pestka | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 78 | |
17 | ![]() | Renat Dadashov | F(C) | 25 | 82 | |
6 | ![]() | Bruno Jordão | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | |
9 | ![]() | Leândro Rossi | AM,F(PC) | 36 | 76 | |
8 | ![]() | Paulius Golubickas | AM(PTC) | 25 | 81 | |
5 | ![]() | HV(C) | 27 | 80 | ||
24 | ![]() | Zié Ouattara | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 78 | |
25 | ![]() | HV(C) | 24 | 80 | ||
13 | ![]() | Jan Grzesik | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 79 | |
11 | ![]() | Osvaldo Capita | AM(PTC),F(PT) | 23 | 74 | |
15 | ![]() | Abdoul Tapsoba | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | |
20 | ![]() | Radoslaw Cielemęcki | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |
1 | ![]() | GK | 21 | 77 | ||
28 | ![]() | Michal Kaput | DM,TV(C) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Kacper Imiolek | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | |
21 | ![]() | Jakub Snopczynski | TV(C) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Jozef Kolasa | TV(C) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | Milosz Zurawski | DM,TV(C) | 18 | 63 | |
37 | ![]() | Mikolaj Molendowski | DM,TV(C) | 18 | 65 | |
44 | ![]() | Wiktor Koptas | GK | 20 | 65 | |
4 | ![]() | Rahil Mammadov | HV(C) | 29 | 78 | |
99 | ![]() | Guilherme Zimovski | AM(PTC) | 20 | 73 | |
74 | ![]() | Steve Kingue | HV,DM(C) | 25 | 76 | |
12 | ![]() | Krystian Harcinski | GK | 18 | 65 | |
0 | ![]() | João Tavares | AM,F(PC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Korona Kielce |