?
Dantouma TOURÉ

Full Name: Dantouma Touré

Tên áo: TOURÉ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jun 12, 2004)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Hartford Athletic

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2024Hartford Athletic70
Feb 22, 2024Colorado Rapids70
Feb 15, 2024Colorado Rapids73
Apr 21, 2023Colorado Rapids73
Oct 3, 2022Colorado Rapids73
Sep 27, 2022Colorado Rapids70
Feb 1, 2022Colorado Rapids70
Nov 22, 2021Colorado Rapids70
Nov 2, 2021Colorado Rapids65
Nov 1, 2021Colorado Rapids65
Sep 13, 2021Colorado Rapids đang được đem cho mượn: Colorado Springs Switchbacks65
May 17, 2021Colorado Rapids đang được đem cho mượn: Colorado Springs Switchbacks65

Hartford Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Renan RibeiroRenan RibeiroGK3476
94
Marlon HairstonMarlon HairstonHV,DM,TV,AM(P)3076
10
Daniel BarreraDaniel BarreraDM,AM(C),TV(PTC)3570
Jay ChapmanJay ChapmanDM,AM(C),TV(PTC)3178
15
Joe FarrellJoe FarrellHV(C)3071
12
Anderson AsieduAnderson AsieduDM,TV(C)2870
11
Michee NgalinaMichee NgalinaAM(PT),F(PTC)2473
Dantouma TouréDantouma TouréAM,F(PT)2070
31
Deshane BeckfordDeshane BeckfordTV,AM(PT)2669
23
Michael DeshieldsMichael DeshieldsHV(C)2668
Adrián DizAdrián DizHV(PC)3070
17
Kyle EdwardsKyle EdwardsTV,AM(P),F(PC)2867
Samuel Careaga
Lanús
DM,TV,AM(C)2273
Jonathan JiménezJonathan JiménezAM(PT),F(PTC)2373
4
Jordan ScarlettJordan ScarlettHV(C)2970
29
Emmanuel SamadiaEmmanuel SamadiaHV,DM,TV,AM(PT)2372