88
Chico RAMOS

Full Name: Francisco Augusto Neto Ramos

Tên áo: RAMOS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Apr 10, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Radomiak Radom78
Mar 14, 2024Radomiak Radom78
Mar 8, 2024Radomiak Radom80
Jan 28, 2023Radomiak Radom80
Jan 12, 2023Radomiak Radom80
Jul 16, 2022CD Nacional80
Jul 11, 2022CD Nacional82
Dec 21, 2021CD Nacional82
Mar 29, 2021CD Nacional82
Sep 29, 2020CD Nacional82
Aug 25, 2020Vitória de Guimarães82
Jun 2, 2020Vitória de Guimarães82
Jun 1, 2020Vitória de Guimarães82
Mar 12, 2020Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: CD Santa Clara82
Jun 2, 2019Vitória de Guimarães82

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3280
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3378
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)2978
70
Vagner DiasVagner DiasAM(PT),F(PTC)2979
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2778
19
Rafael BarbosaRafael BarbosaAM(PTC)2879
7
Pedro PerottiPedro PerottiF(C)2876
33
Kamil PestkaKamil PestkaHV(TC),DM,TV(T)2680
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2582
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
8
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM,F(PTC)2581
5
Saad Agouzoul
AJ Auxerre
HV(C)2782
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
25
Marco Burch
Legia Warszawa
HV(C)2482
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2374
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2380
20
Radoslaw CielemęckiRadoslaw CielemęckiTV(C),AM(PTC)2273
1
Maciej Kikolski
Legia Warszawa
GK2173
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2776
Kacper ImiolekKacper ImiolekHV,DM,TV(T)2160
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)1963
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1863
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1865
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2070
74
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1765
João TavaresJoão TavaresAM,F(PC)2270