13
Manuel TASSO

Full Name: Manuel Ezequiel Tasso

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 23 (Mar 5, 2001)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: Independiente

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Independiente Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Damián PérezDamián PérezHV,DM,TV(T)3582
23
Iván MarconeIván MarconeDM,TV(C)3486
11
Federico MancuelloFederico MancuelloDM,TV,AM(C)3583
7
Julio BuffariniJulio BuffariniHV,DM,TV(P)3680
33
Rodrigo ReyRodrigo ReyGK3385
9
Gabriel ÁvalosGabriel ÁvalosF(C)3485
32
Alexis CaneloAlexis CaneloAM(PT),F(PTC)3285
2
Joaquín LasoJoaquín LasoHV(C)3482
3
Adrián SpörleAdrián SpörleHV,DM,TV(T)2980
28
Jhonny QuiñonezJhonny QuiñonezDM,TV(C)2680
17
Lucas GonzálezLucas GonzálezDM,TV,AM(C)2482
26
Kevin Lomónaco
RB Bragantino
HV(C)2281
19
Alex Luna
Atlético Rafaela
AM,F(PTC)2070
18
Ignacio Maestro Puch
Atlético Tucumán
F(C)2178
4
Federico VeraFederico VeraHV,DM,TV(P)2682
8
Baltasar BarciaBaltasar BarciaTV(C),AM(PTC)2380
10
Santiago TolozaSantiago TolozaAM(PTC)2278
16
Santiago HidalgoSantiago HidalgoF(C)1973
31
Nicolás VallejoNicolás VallejoAM,F(PT)2082
34
Matías GiménezMatías GiménezAM(T),F(TC)2584
44
Santiago MontielSantiago MontielHV,DM,TV(T),AM(PT)2482
25
Diego SegoviaDiego SegoviaGK2465
5
Felipe LoyolaFelipe LoyolaHV(P),DM,TV(PC)2482
David SayagoDavid SayagoF(C)2473
6
Marco Pellegrino
AC Milan
HV(C)2280
35
Santiago SalleSantiago SalleHV,DM,TV,AM(P)2073
21
David MartínezDavid MartínezDM,TV(C)2073
24
Santiago LópezSantiago LópezAM(PT),F(PTC)1873
42
Sergio OrtízSergio OrtízDM,TV(C)2378
29
Juan FedorcoJuan FedorcoHV(C)2476
30
Tomás ParmoTomás ParmoAM(PTC)1665
14
Lautaro MillánLautaro MillánTV,AM(C)1973
12
Mateo MorroMateo MorroGK1965
41
Julián ScafatiJulián ScafatiHV(C)1865
13
Manuel TassoManuel TassoGK2367