Huấn luyện viên: Troy Lesesne
Biệt danh: Black & Red. United. Eagles.
Tên thu gọn: Washington D.C.
Tên viết tắt: DC
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Audi Field (20,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Washington D.C.
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Christian Benteke | F(C) | 33 | 87 | ||
43 | Mateusz Klich | DM,TV,AM(C) | 34 | 83 | ||
7 | Pedro Santos | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 36 | 80 | ||
14 | Martín Rodriguez | AM,F(PT) | 30 | 80 | ||
6 | Russell Canouse | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
23 | Dominique Badji | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
1 | Tyler Miller | GK | 31 | 80 | ||
24 | Alex Bono | GK | 30 | 81 | ||
11 | Cristián Dájome | TV,AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | ||
97 | Christopher Mcvey | HV(PTC) | 27 | 79 | ||
22 | Aarón Herrera | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 83 | ||
0 | Jordan Farr | GK | 30 | 68 | ||
28 | David Schnegg | HV,DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
56 | Luis Zamudio | GK | 26 | 70 | ||
8 | Jared Stroud | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | ||
4 | Matti Peltola | HV,DM,TV(C) | 22 | 81 | ||
10 | Gabriel Pirani | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | ||
5 | Boris Enow | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
21 | Theodore Ku-Dipietro | DM(C),TV,AM(PC) | 22 | 78 | ||
25 | Jackson Hopkins | AM,F(PTC) | 20 | 77 | ||
0 | Jeremy Garay | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
45 | Matai Akinmboni | HV(TC) | 18 | 73 | ||
3 | Lucas Bartlett | HV(C) | 27 | 80 | ||
30 | Hayden Sargis | HV(C) | 22 | 73 | ||
16 | Garrison Tubbs | HV(C) | 22 | 73 | ||
26 | Nathan Crockford | GK | 22 | 65 | ||
17 | Jacob Murrell | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
12 | Conner Antley | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Major League Soccer | 4 |
Cup History | Titles | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 3 | |
Supporters' Shield | 4 | |
MLS Cup | 4 | |
CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2013 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 2008 | |
Supporters' Shield | 2007 | |
Supporters' Shield | 2006 | |
MLS Cup | 2004 | |
MLS Cup | 1999 | |
Supporters' Shield | 1999 | |
CONCACAF Champions League | 1998 | |
MLS Cup | 1997 | |
Supporters' Shield | 1997 | |
MLS Cup | 1996 | |
Lamar Hunt U.S. Open Cup | 1996 |
Đội bóng thù địch | |
New York RB | |
Philadelphia Union | |
Charleston Battery | |
New England Revolution |