11
Osvaldo CAPITA

Full Name: Osvaldo Pedro Capemba

Tên áo: CAPITA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Jan 10, 2002)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 58

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 29, 2025Radomiak Radom78
Jun 23, 2025Radomiak Radom74
Sep 11, 2024Radomiak Radom74
Aug 2, 2024Radomiak Radom74
Aug 2, 2024Radomiak Radom74
Jun 6, 2024Estrela da Amadora74
Jun 2, 2024Estrela da Amadora73
Jun 1, 2024Estrela da Amadora73
May 31, 2024Estrela da Amadora đang được đem cho mượn: Hapoel Jerusalem73
Sep 4, 2023Estrela da Amadora đang được đem cho mượn: Hapoel Jerusalem73
Oct 26, 2022Estrela da Amadora73
Oct 20, 2022Estrela da Amadora70
Aug 24, 2022Estrela da Amadora70
Jun 2, 2022Lille OSC70
Jun 1, 2022Lille OSC70

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3278
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3376
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)3076
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2878
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2680
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
2
Ibrahima CamaráIbrahima CamaráDM,TV(C)2678
8
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM(PTC)2581
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV,AM(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2378
Jérémy BlascoJérémy BlascoHV(PC)2681
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2378
20
Radoslaw CielemęckiRadoslaw CielemęckiTV(C),AM(PTC)2273
1
Filip MajchrowiczFilip MajchrowiczGK2577
João PedroJoão PedroHV(TC)2273
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2776
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)2063
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Laurindo DepúLaurindo DepúF(C)2578
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1963
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1865
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2073
74
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1865