Huấn luyện viên: Dag Eilev Fagermo
Biệt danh: Kanarifuglene. Fugla.
Tên thu gọn: Lillestrøm
Tên viết tắt: LSK
Năm thành lập: 1917
Sân vận động: Åråsen Stadion (11,637)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Lillestrøm
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Ruben Gabrielsen | HV(C) | 32 | 80 | ||
23 | Gjermund Asen | TV(C),AM(PTC) | 33 | 79 | ||
64 | Eric Larsson | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 77 | ||
10 | Thomas Lehne Olsen | F(C) | 33 | 82 | ||
6 | Vebjorn Hoff | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
17 | Eric Kitolano | TV,AM,F(C) | 27 | 80 | ||
1 | Stefan Hagerup | GK | 30 | 76 | ||
3 | Martin Ove Roseth | HV(C) | 26 | 76 | ||
55 | Kevin Krygard | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
30 | Sander Moen Foss | HV(C) | 26 | 76 | ||
2 | Lars Mogstad Ranger | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
12 | Mads Hedenstad | GK | 24 | 82 | ||
21 | Markus Karlsbakk | TV(C),AM(TC) | 24 | 74 | ||
19 | Kristoffer Tönnessen | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
20 | Félix Vá | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
4 | Espen Garnas | HV(C) | 30 | 80 | ||
22 | Elias Solberg | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
37 | Leandro Elvestad Neto | AM,F(T) | 19 | 65 | ||
0 | Even Caspersen Knudsen | HV,DM,TV(P) | 17 | 63 | ||
16 | Uba Charles | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 77 | ||
33 | Moctar Diop | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Marcus Paulsen | HV,DM(PT) | 19 | 60 | ||
35 | Oliver Henriksrud | F(C) | 19 | 63 | ||
18 | August Karlin | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
11 | Frederik Elkaer | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
0 | El Schaddai Furaha | F(C) | 18 | 66 | ||
0 | Efe Lucky | TV(C) | 19 | 65 | ||
38 | Alexandre Rossing-Lelesiit | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | ||
77 | Lucas Svenningsen | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Markus Waehler | F(C) | 17 | 63 | ||
0 | Kparobo Arierhi | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | Tochukwu Joseph Ogboji | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eliteserien | 5 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 5 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 2007 | |
NM i Fotball | 1985 | |
NM i Fotball | 1981 | |
NM i Fotball | 1978 | |
NM i Fotball | 1977 |
Đội bóng thù địch | |
Vålerenga IF | |
Strommen IF | |
Rosenborg BK |