27
Rafal WOLSKI

Full Name: Rafał Wolski

Tên áo: WOLSKI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Nov 10, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Radomiak Radom

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Radomiak Radom80
Jun 30, 2023Radomiak Radom80
Jun 13, 2023Wisla Plock80
Jun 6, 2023Wisla Plock80
Oct 19, 2022Wisla Plock80
Oct 13, 2022Wisla Plock76
May 31, 2021Wisla Plock76
Oct 25, 2020Wisla Plock78
Oct 21, 2020Wisla Plock82
Mar 9, 2020Wisla Plock82
Oct 28, 2019Lechia Gdańsk82
Oct 23, 2019Lechia Gdańsk83
Aug 4, 2018Lechia Gdańsk83
Jul 30, 2018Lechia Gdańsk84
Jul 4, 2016Lechia Gdańsk84

Radomiak Radom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Rafal WolskiRafal WolskiAM(PTC)3280
77
Christos DonisChristos DonisDM,TV(C)3078
16
Mateusz CichockiMateusz CichockiHV(C)3378
23
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV(TC),DM,TV(T)2880
88
Chico RamosChico RamosDM,TV(C)2978
70
Vagner DiasVagner DiasAM(PT),F(PTC)2979
10
Roberto AlvesRoberto AlvesDM,TV,AM(C)2778
19
Rafael BarbosaRafael BarbosaAM(PTC)2879
7
Pedro PerottiPedro PerottiF(C)2876
33
Kamil PestkaKamil PestkaHV(TC),DM,TV(T)2680
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2582
6
Bruno JordãoBruno JordãoDM,TV,AM(C)2678
9
Leândro RossiLeândro RossiAM,F(PC)3676
8
Paulius GolubickasPaulius GolubickasAM,F(PTC)2581
5
Saad Agouzoul
AJ Auxerre
HV(C)2782
24
Zié OuattaraZié OuattaraHV,DM,TV,AM(P)2578
25
Marco Burch
Legia Warszawa
HV(C)2482
13
Jan GrzesikJan GrzesikHV,DM,TV(P)3079
11
Osvaldo CapitaOsvaldo CapitaAM(PTC),F(PT)2374
15
Abdoul TapsobaAbdoul TapsobaAM(PT),F(PTC)2380
20
Radoslaw CielemęckiRadoslaw CielemęckiTV(C),AM(PTC)2273
1
Maciej Kikolski
Legia Warszawa
GK2173
28
Michal KaputMichal KaputDM,TV(C)2776
Kacper ImiolekKacper ImiolekHV,DM,TV(T)2160
21
Jakub SnopczynskiJakub SnopczynskiTV(C)1963
Jozef KolasaJozef KolasaTV(C)2063
Milosz ZurawskiMilosz ZurawskiDM,TV(C)1863
37
Mikolaj MolendowskiMikolaj MolendowskiDM,TV(C)1865
44
Wiktor KoptasWiktor KoptasGK2065
4
Rahil MammadovRahil MammadovHV(C)2978
99
Guilherme ZimovskiGuilherme ZimovskiAM(PTC)2070
74
Steve KingueSteve KingueHV,DM(C)2576
12
Krystian HarcinskiKrystian HarcinskiGK1765
João TavaresJoão TavaresAM,F(PC)2270