Full Name: Ali Bina Dembélé
Tên áo: DEMBÉLÉ
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jan 5, 2004)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 69
CLB: Torino
On Loan at: Venezia FC
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2024 | Torino đang được đem cho mượn: Venezia FC | 70 |
Jan 9, 2024 | Torino đang được đem cho mượn: Venezia FC | 65 |
Sep 7, 2023 | Torino đang được đem cho mượn: Venezia FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Mato Jajalo | DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
9 | Christian Gytkjaer | F(C) | 33 | 83 | ||
21 | Denis Cheryshev | AM,F(PT) | 33 | 83 | ||
20 | Joel Pohjanpalo | F(C) | 29 | 84 | ||
13 | Marco Modolo | HV(C) | 35 | 80 | ||
7 | Francesco Zampano | HV,DM(PT) | 30 | 84 | ||
23 | Matteo Grandi | GK | 31 | 78 | ||
1 | Jesse Joronen | GK | 31 | 85 | ||
31 | Maximilian Ullmann | HV,DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
10 | Nicholas Pierini | AM,F(PTC) | 25 | 80 | ||
33 | Marin Sverko | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 80 | ||
15 | Giorgio Altare | HV(C) | 25 | 82 | ||
6 | Gianluca Busio | DM,TV(C) | 21 | 83 | ||
27 | Antonio Candela | HV,DM,TV(P) | 24 | 82 | ||
24 | Nunzio Lella | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
38 | Magnus Kofod Andersen | DM,TV(C) | 24 | 83 | ||
4 | Jay Idzes | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
99 | Marco Olivieri | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
8 | Tanner Tessmann | DM,TV,AM(C) | 22 | 83 | ||
30 | Michael Svoboda | HV,DM(C) | 25 | 82 | ||
19 | Bjarki Bjarkason | TV,AM(PTC) | 23 | 77 | ||
12 | Bruno Bertinato | GK | 25 | 78 | ||
77 | Mikael Egill Ellertsson | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | ||
Nicola Camolese | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 65 | |||
60 | Lorenzo Busato | HV(C) | 20 | 65 | ||
25 | Ali Dembélé | HV,DM(PT) | 20 | 70 |