?
Lapo SIVIERO

Full Name: Lapo Siviero

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Nov 23, 2006)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: LR Vicenza

On Loan at: Torino

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3389
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)2987
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2887
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2888
10
Nikola VlašićNikola VlašićAM(PTC)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2787
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3186
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna SosaBorna SosaHV,DM,TV(T)2788
61
Adrien TamèzeAdrien TamèzeHV,DM,TV(C)3087
27
Mërgim VojvodaMërgim VojvodaHV(PTC),DM,TV(PT)2986
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
9
Pietro PellegriPietro PellegriF(C)2383
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2486
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2388
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2587
7
Nicola Rauti
LR Vicenza
AM,F(PTC)2476
21
Mihai PopaMihai PopaGK2480
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2389
16
Marcus PedersenMarcus PedersenHV,DM,TV(PT)2486
29
Demba SeckDemba SeckAM,F(PTC)2382
15
Saba SazonovSaba SazonovHV(C)2282
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
2
Brian BayeyeBrian BayeyeHV,DM,TV(P)2477
3
Kevin HaveriKevin HaveriHV,DM(T),TV(TC)2372
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV,AM(C)2082
5
Tommaso di MarcoTommaso di MarcoTV,AM(PC)2173
72
Aaron CiammaglichellaAaron CiammaglichellaTV,AM(C)2073
4
Ange Caumenan N'GuessanAnge Caumenan N'GuessanHV(C)2173
21
Ali DembéléAli DembéléHV(PC),DM,TV(P)2175
9
Francesco Dell'aquilaFrancesco Dell'aquilaAM(PTC),F(PT)2165
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)1960
25
Alessandro DellavalleAlessandro DellavalleHV(PC)2079
Jacopo AntoliniJacopo AntoliniHV,DM(T),TV(TC)2167
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1975
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
73
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)2070
12
Matteo BrezzoMatteo BrezzoGK1970
Jakub KrzyzanowskiJakub KrzyzanowskiHV,DM,TV(T)1970
Lorenzo RussoLorenzo RussoTV,AM,F(C)1970
50
Dimitrianos TzouliouDimitrianos TzouliouAM(PTC)1966
Cornelius OlssonCornelius OlssonHV(C)1867
Côme Bianay BalcotCôme Bianay BalcotHV(PC),DM,TV(P)1970
41
Jonathan SilvaJonathan SilvaDM,TV(C)2073
Alieu Atlee MannehAlieu Atlee MannehHV(C)1865
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)1970
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)1970
Lapo SivieroLapo SivieroGK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
91
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867
83
Sergiu PerciunSergiu PerciunTV(C),AM(PTC)1865