16
Marcus PEDERSEN

Full Name: Marcus Holmgren Pedersen

Tên áo: PEDERSEN

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 86

Tuổi: 24 (Jul 16, 2000)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: Feyenoord

On Loan at: Torino

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2024Feyenoord đang được đem cho mượn: Torino86
Aug 23, 2024Feyenoord đang được đem cho mượn: Torino86
Jun 8, 2024Feyenoord86
Jun 1, 2024Feyenoord86
Jan 15, 2024Feyenoord đang được đem cho mượn: US Sassuolo86
Nov 6, 2023Feyenoord đang được đem cho mượn: US Sassuolo86
Aug 22, 2023Feyenoord đang được đem cho mượn: US Sassuolo86
Jul 19, 2023Feyenoord86
Jul 3, 2023Feyenoord86
May 25, 2023Feyenoord86
May 18, 2023Feyenoord85
Feb 16, 2023Feyenoord85
Jul 11, 2022Feyenoord85
Jul 5, 2022Feyenoord83
Jan 27, 2022Feyenoord83

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3389
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)2987
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2887
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2888
10
Nikola VlašićNikola VlašićAM(PTC)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2787
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3186
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna SosaBorna SosaHV,DM,TV(T)2788
61
Adrien TamèzeAdrien TamèzeHV,DM,TV(C)3087
27
Mërgim VojvodaMërgim VojvodaHV(PTC),DM,TV(PT)2986
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2486
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2388
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2587
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2389
16
Marcus PedersenMarcus PedersenHV,DM,TV(PT)2486
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
2
Brian BayeyeBrian BayeyeHV,DM,TV(P)2477
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV,AM(C)2082
72
Aaron CiammaglichellaAaron CiammaglichellaTV,AM(C)2073
21
Ali DembéléAli DembéléHV(PC),DM,TV(P)2175
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)1960
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1975
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
73
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)2070
Jakub KrzyzanowskiJakub KrzyzanowskiHV,DM,TV(T)1970
Lorenzo RussoLorenzo RussoTV,AM,F(C)1970
50
Dimitrianos TzouliouDimitrianos TzouliouAM(PTC)1966
Cornelius OlssonCornelius OlssonHV(C)1867
Alieu Atlee MannehAlieu Atlee MannehHV(C)1865
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)1970
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)1970
Lapo SivieroLapo SivieroGK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
91
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867
83
Sergiu PerciunSergiu PerciunTV(C),AM(PTC)1865