5
Adam MASINA

Full Name: Adam Masina

Tên áo: MASINA

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 86

Tuổi: 31 (Jan 2, 1994)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 78

CLB: Torino

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024Torino86
Dec 11, 2024Torino85
Jun 17, 2024Torino85
Jun 2, 2024Udinese Calcio85
Jun 1, 2024Udinese Calcio85
Feb 1, 2024Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Torino85
Dec 7, 2023Udinese Calcio85
Sep 12, 2022Udinese Calcio85
Sep 5, 2022Udinese Calcio85
Jul 19, 2022Udinese Calcio85
May 2, 2021Watford85
Jan 17, 2020Watford85
Jun 11, 2019Watford87
Dec 19, 2018Watford87
Jul 2, 2018Watford87

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3389
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)2987
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2887
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2888
10
Nikola VlašićNikola VlašićAM(PTC)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2787
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3186
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna Sosa
Ajax
HV,DM,TV(T)2788
61
Adrien TamèzeAdrien TamèzeHV,DM,TV(C)3087
27
Mërgim VojvodaMërgim VojvodaHV(PTC),DM,TV(PT)2986
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2486
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2388
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2587
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2389
16
Marcus Pedersen
Feyenoord
HV,DM,TV(PT)2486
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
2
Brian BayeyeBrian BayeyeHV,DM,TV(P)2477
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV,AM(C)2082
72
Aaron CiammaglichellaAaron CiammaglichellaTV,AM(C)2073
21
Ali DembéléAli DembéléHV(PC),DM,TV(P)2175
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)1960
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1975
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
73
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)2070
Jakub Krzyzanowski
Wisla Kraków
HV,DM,TV(T)1970
Lorenzo Russo
SSC Napoli
TV,AM,F(C)1970
50
Dimitrianos Tzouliou
Anorthosis Famagusta
AM(PTC)1966
Cornelius Olsson
FC København
HV(C)1867
Alieu Atlee Manneh
Djurgårdens IF
HV(C)1865
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)1970
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)1970
Lapo Siviero
LR Vicenza
GK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
91
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867
83
Sergiu PerciunSergiu PerciunTV(C),AM(PTC)1865