Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Megali Kyria
Tên thu gọn: Anorthosis
Tên viết tắt: ANO
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Antonis Papadopoulos (9,782)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Famagusta
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Živko Živković | GK | 35 | 80 | ||
20 | Grzegorz Krychowiak | DM,TV(C) | 35 | 85 | ||
80 | Alberto Perea | AM(PT),F(PTC) | 34 | 81 | ||
21 | Rafa Lopes | F(C) | 33 | 80 | ||
23 | Geraldo Kiko | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
44 | André Teixeira | HV(PC) | 31 | 79 | ||
3 | Fran García | HV,DM(T) | 32 | 80 | ||
6 | Giannis Kargas | HV(C) | 30 | 79 | ||
22 | Kaiyne Woolery | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
0 | Ante Roguljić | TV(C),AM(PTC) | 28 | 79 | ||
4 | Kostakis Artymatas | HV,DM,TV(C) | 31 | 81 | ||
77 | Charly Musonda | AM(PTC),F(PT) | 28 | 79 | ||
22 | Minas Antoniou | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
5 | Bevis Mugabi | HV(PC) | 28 | 78 | ||
0 | Bojan Mladjović | HV(TC) | 29 | 75 | ||
2 | Kostas Stamoulis | HV,DM(PT) | 24 | 73 | ||
48 | Michalis Ioannou | HV(P),DM,TV(PC),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
17 | Daniil Paroutis | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
88 | Andreas Chrysostomou | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
10 | Matija Spoljaric | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
99 | Andreas Keravnos | GK | 25 | 74 | ||
0 | Dimitris Theodorou | AM(PT) | 27 | 77 | ||
0 | Sérgio Conceição | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | ||
0 | Constantinos Constantinou | TV(C) | 19 | 60 | ||
16 | HV(TC) | 21 | 76 | |||
0 | Stefanos Charalampous | AM(PTC) | 25 | 74 | ||
52 | Konstantinos Konstantinou | TV(C) | 19 | 65 | ||
1 | Bojan Milosavljevic | GK | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A Katigoria | 13 |
Cup History | Titles | |
Cypriot Cup | 10 |
Cup History | ||
Cypriot Cup | 2007 | |
Cypriot Cup | 2003 | |
Cypriot Cup | 2002 | |
Cypriot Cup | 1998 | |
Cypriot Cup | 1975 | |
Cypriot Cup | 1971 | |
Cypriot Cup | 1964 | |
Cypriot Cup | 1962 | |
Cypriot Cup | 1959 | |
Cypriot Cup | 1949 |