66
Tommaso GABELLINI

Full Name: Tommaso Gabellini

Tên áo:

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Oct 21, 2006)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Torino

Squad Number: 66

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3389
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)2987
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2887
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2888
10
Nikola VlašićNikola VlašićAM(PTC)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2787
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3085
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna Sosa
Ajax
HV,DM,TV(T)2688
61
Adrien TamezeAdrien TamezeHV,DM,TV(C)3087
27
Mërgim VojvodaMërgim VojvodaHV,DM,TV(PT)2986
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2485
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2387
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2586
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2387
16
Marcus Pedersen
Feyenoord
HV,DM(PT)2486
Lado AkhalaiaLado AkhalaiaAM(P),F(PC)2265
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
2
Brian BayeyeBrian BayeyeHV,DM,TV(P)2477
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV(C)2080
Giorgio SaviniGiorgio SaviniDM,TV(C)2167
81
Aaron CiammaglichellaAaron CiammaglichellaTV,AM(C)1970
21
Ali DembéléAli DembéléHV,DM(PT)2073
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)1960
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1970
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
Herbert AnsahHerbert AnsahAM,F(PC)2067
Jakub Krzyzanowski
Wisla Kraków
HV,DM,TV(T)1867
Lorenzo Russo
SSC Napoli
TV,AM,F(C)1970
50
Dimitrianos Tzouliou
Anorthosis Famagusta
AM(PTC)1866
Cornelius Olsson
FC København
HV(C)1867
80
Côme BianayCôme BianayHV(PC),DM,TV(P)1970
Alieu Atlee Manneh
Djurgårdens IF
HV(C)1865
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)1970
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)1970
Lapo Siviero
LR Vicenza
GK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867