9
Antonio SANABRIA

Full Name: Arnaldo Antonio Sanabria Ayala

Tên áo: SANABRIA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 28 (Mar 4, 1996)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: Torino

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2023Torino88
Jul 14, 2023Torino87
Sep 12, 2022Torino87
Feb 1, 2021Torino87
Sep 16, 2020Real Betis87
Aug 5, 2020Real Betis87
Jul 28, 2020Real Betis đang được đem cho mượn: Genoa CFC87
Jun 2, 2020Real Betis87
Jun 1, 2020Real Betis87
Jul 8, 2019Real Betis đang được đem cho mượn: Genoa CFC87
Jun 17, 2019Real Betis87
Jun 2, 2019Real Betis87
Jun 1, 2019Real Betis87
Jan 28, 2019Real Betis đang được đem cho mượn: Genoa CFC87
Dec 17, 2018Real Betis87

Torino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Duván ZapataDuván ZapataF(C)3389
17
Antonio DonnarummaAntonio DonnarummaGK3478
34
Cristiano Biraghi
ACF Fiorentina
HV(TC),DM,TV(T)3289
77
Karol LinettyKarol LinettyDM,TV,AM(C)3087
20
Valentino LazaroValentino LazaroHV,DM,TV(PT)2887
9
Antonio SanabriaAntonio SanabriaF(C)2888
10
Nikola VlašićNikola VlašićTV,AM(C)2789
1
Alberto PaleariAlberto PaleariGK3282
32
Vanja Milinković-SavićVanja Milinković-SavićGK2787
13
Guillermo MaripánGuillermo MaripánHV(C)3088
5
Adam MasinaAdam MasinaHV(TC),DM,TV(T)3186
18
Ché AdamsChé AdamsF(C)2888
24
Borna Sosa
Ajax
HV,DM,TV(T)2788
61
Adrien TamèzeAdrien TamèzeHV,DM,TV(C)3187
7
Yann KaramohYann KaramohAM(PT),F(PTC)2685
11
Eljif Elmas
RB Leipzig
TV(C),AM(PTC)2589
4
Sebastian WalukiewiczSebastian WalukiewiczHV(C)2486
3
Perr SchuursPerr SchuursHV(C)2588
8
Ivan IlićIvan IlićDM,TV(C)2388
23
Saúl CocoSaúl CocoHV(PC)2687
28
Samuele RicciSamuele RicciDM,TV(C)2389
16
Marcus Pedersen
Feyenoord
HV,DM,TV(PT)2486
26
Emirhan IlkhanEmirhan IlkhanTV(C),AM(PTC)2078
2
Brian BayeyeBrian BayeyeHV,DM,TV(P)2477
22
Cesare CasadeiCesare CasadeiDM,TV,AM(C)2282
15
Amine Salama
Stade de Reims
AM(PT),F(PTC)2482
66
Gvidas GineitisGvidas GineitisDM,TV,AM(C)2082
21
Ali DembéléAli DembéléHV(PC),DM,TV(P)2175
Senan MullenSenan MullenTV,AM(C)1960
92
Alieu NjieAlieu NjieAM(PT),F(PTC)1975
79
Zanos SavvaZanos SavvaAM,F(PC)1973
73
Ussumane DjalóUssumane DjalóTV,AM(C)2070
Jakub Krzyzanowski
Wisla Kraków
HV,DM,TV(T)1970
50
Dimitrianos Tzouliou
Anorthosis Famagusta
AM(PTC)1966
Cornelius Olsson
FC København
HV(C)1867
Alieu Atlee Manneh
Djurgårdens IF
HV(C)1865
Igor BrzyskiIgor BrzyskiDM,TV(C)1765
Rodrigo MendesRodrigo MendesHV(C)1970
84
Marco Dalla VecchiaMarco Dalla VecchiaDM,TV(C)1970
Lapo Siviero
LR Vicenza
GK1865
77
Raffaele MarchioroRaffaele MarchioroHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
91
Nicolò FranzoniNicolò FranzoniAM(PT),F(PTC)1965
66
Tommaso GabelliniTommaso GabelliniAM,F(C)1867
83
Sergiu PerciunSergiu PerciunTV(C),AM(PTC)1865